Kết quả Casa Pia AC vs Rio Ave, 22h30 ngày 29/03
Kết quả Casa Pia AC vs Rio Ave
Đối đầu Casa Pia AC vs Rio Ave
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.10X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs Rio Ave
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Casa Pia AC vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
21'0-1
Tiago Morais (Assist:Andre Luiz Inacio da Silva)
-
30'Cassiano Dias Moreira (Assist:Leonardo Lelo)1-1
-
56'Jeremy Livolant
Korede Osundina1-1 -
59'1-1Brandon Aguilera
Martim Neto -
59'1-1Kiko Bondoso
Joao Graca -
62'Duplex Tchamba Bangou (Assist:Leonardo Lelo)2-1
-
68'Gaizka Larrazabal2-1
-
70'Pablo Roberto dos Santos2-1
-
73'2-1Karem Zoabi
Ole Pohlmann -
75'Henrique Martins Pereira
Pablo Roberto dos Santos2-1 -
75'Iyad Mohamed
Miguel Sousa Nuno Pinto2-1 -
80'Vinicius Caue
Cassiano Dias Moreira2-1 -
80'Andre Geraldes de Barros
Gaizka Larrazabal2-1 -
83'2-1Joao Tome
Marios Vrousai -
83'2-1Theofanis Bakoulas
Joao Pedro Barradas Novais -
86'Ruben Kluivert2-1
-
87'2-1Tiago Morais
-
89'Andre Geraldes de Barros2-1
-
90'2-1Theofanis Bakoulas
-
90'Vinicius Caue2-1
-
Casa Pia AC vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-31Patrick Sequeira2Duplex Tchamba Bangou6Jose Miguel da Rocha Fonte3Ruben Kluivert5Leonardo Lelo80Pablo Roberto dos Santos89Andrian Kraev72Gaizka Larrazabal14Miguel Sousa Nuno Pinto90Cassiano Dias Moreira13Korede Osundina80Ole Pohlmann11Tiago Morais7Andre Luiz Inacio da Silva76Martim Neto6Joao Pedro Barradas Novais21Joao Graca17Marios Vrousai3Andreas Ntoi2Jonathan Panzo98Omar Richards1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
-
29Jeremy Livolant52Henrique Martins Pereira18Andre Geraldes de Barros24Iyad Mohamed88Vinicius Caue33Ricardo Batista4Joao Goulart Silva23Kaly12Fahem Benaissa-YahiaBrandon Aguilera 16Theofanis Bakoulas 29Karem Zoabi 14Joao Tome 20Kiko Bondoso 19Matheus Henrique Teixeira 95Konstantinos Kostoulas 82Vitor Gomes 8Nelson Abbey 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACRio Ave
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút1
-
-
12Sút Phạt19
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
385Số đường chuyền397
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
27Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn8
-
-
22Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass22
-
-
79Pha tấn công82
-
-
32Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 20 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 21 | 32 | 56 | T H T B T T |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 27 | 14 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 46 | B H B H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 27 | 10 | 12 | 5 | 38 | 29 | 9 | 42 | H H T T T H |
7 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
8 | FC Famalicao | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | T T B T B T |
9 | Estoril | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 43 | -8 | 36 | H T B H H B |
10 | Moreirense | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 32 | T B H H T H |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 29 | H B T B T B |
14 | Gil Vicente | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | AVS Futebol SAD | 27 | 4 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 23 | H H T B B B |
16 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation