Kết quả FC Famalicao vs Benfica, 00h00 ngày 12/08
Kết quả FC Famalicao vs Benfica
Nhận định FC Famalicao vs SL Benfica, 0h ngày 12/08
Đối đầu FC Famalicao vs Benfica
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202400:00
-
FC Famalicao 32Benfica 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.06O 3
1.00U 3
0.881
7.00X
4.602
1.40Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 1
-
FC Famalicao vs Benfica: Diễn biến chính
-
12'Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso (Assist:Oscar Aranda Subiela)1-0
-
16'1-0Joao Mario
-
45'1-0Gianluca Prestianni
-
46'1-0Orkun Kokcu
Gianluca Prestianni -
57'1-0Orkun Kokcu
-
61'1-0Alvaro Fernandez
Florentino Ibrain Morris Luis -
62'1-0Marcos Leonardo Santos Almeida
Jan-Niklas Beste -
63'Gil Dias
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso1-0 -
66'Luiz Júnior1-0
-
68'Tom van de Looi
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa1-0 -
68'Rodrigo Pinheiro Ferreira
Lucas Felipe Calegari1-0 -
72'1-0Angel Fabian Di Maria
Leandro Barreiro Martins -
73'Zaydou Youssouf1-0
-
80'1-0Alvaro Fernandez
-
86'1-0Tiago Maria Antunes Gouveia
Alexander Bahr -
86'Mario Gonzalez Gutier
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha1-0 -
86'Samuel Lobato
Oscar Aranda Subiela1-0 -
90'Samuel Lobato1-0
-
90'Zaydou Youssouf (Assist:Mario Gonzalez Gutier)2-0
-
FC Famalicao vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-131Luiz Júnior74Francisco Sampaio Moura16Justin de Haas4Enea Mihaj2Lucas Felipe Calegari8Mirko Topic28Zaydou Youssouf10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso11Oscar Aranda Subiela14Evangelos Pavlidis20Joao Mario25Gianluca Prestianni8Fredrik Aursnes61Florentino Ibrain Morris Luis18Leandro Barreiro Martins6Alexander Bahr44Tomas Araujo5Felipe Rodrigues Da Silva,Morato37Jan-Niklas Beste1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
23Gil Dias17Rodrigo Pinheiro Ferreira6Tom van de Looi88Samuel Lobato9Mario Gonzalez Gutier1Ivan Zlobin15Riccieli Eduardo da Silva Junior18Otso Liimatta12Gustavo Amaro AssuncaoOrkun Kokcu 10Marcos Leonardo Santos Almeida 36Alvaro Fernandez 3Angel Fabian Di Maria 11Tiago Maria Antunes Gouveia 47Samuel Jumpe Soares 24Antonio Silva 4Joao Rego 84Martim Neto 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs Benfica: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoBenfica
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút5
-
-
10Sút Phạt4
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
320Số đường chuyền583
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
27Rê bóng thành công33
-
-
16Đánh chặn9
-
-
26Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
27Cản phá thành công33
-
-
11Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass22
-
-
78Pha tấn công140
-
-
30Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation