Kết quả Gil Vicente vs Boavista FC, 03h30 ngày 03/11
Kết quả Gil Vicente vs Boavista FC
Đối đầu Gil Vicente vs Boavista FC
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202403:30
-
Gil Vicente 31Boavista FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 2.25
0.89U 2.25
0.971
1.71X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs Boavista FC
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Gil Vicente vs Boavista FC: Diễn biến chính
-
37'0-0Pedro Gomes
-
47'Santiago Garcia0-0
-
48'0-1Ilija Vukotic
-
51'0-2Joel da Silva
-
54'Tidjany Chabrol Toure
Jordi Mboula0-2 -
69'Pablo Felipe Pereira de Jesus
Kanya Fujimoto0-2 -
69'Vinicius Caue
Jorge Aguirre de Cespedes0-2 -
72'0-2Salvador Jose Milhazes Agra
-
72'Vinicius Caue1-2
-
75'1-2Ibrahima Camara
Pedro Gomes -
77'1-2Marco Ribeiro
Sebastian Perez -
81'Jesus Castillo
Santiago Garcia1-2 -
83'Felix Correia1-2
-
85'1-2Goncalo Miguel
Ilija Vukotic -
85'1-2Augusto Julio Dabo
Filipe Miguel Neves Ferreira -
89'Vinicius Caue1-2
-
Gil Vicente vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-3-342Andrew Da Silva Ventura88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira26Ruben Miguel Santos Fernandes39Jonathan Buatu Mananga45Jonathan Mawesi19Santiago Garcia24Mory Gbane10Kanya Fujimoto71Felix Correia9Jorge Aguirre de Cespedes77Jordi Mboula10Miguel Silva Reisinho9Robert Bozenik7Salvador Jose Milhazes Agra24Sebastian Perez18Ilija Vukotic16Joel da Silva15Pedro Gomes26Rodrigo Abascal20Filipe Miguel Neves Ferreira70Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi1Cesar Bernardo Dutra
- Đội hình dự bị
-
7Tidjany Chabrol Toure6Jesus Castillo20Vinicius Caue90Pablo Felipe Pereira de Jesus2Zé Carlos99Brian Araujo18Joao Rafael Brito Teixeira11Diego Collado4Marvin Gilbert ElimbiGoncalo Miguel 35Marco Ribeiro 88Ibrahima Camara 2Augusto Julio Dabo 25Tome Sousa 76Joao Barros 71Alexandre Marques 73Tomas Silva 75Tiago Machado 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosArmando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs Boavista FC: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteBoavista FC
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
520Số đường chuyền259
-
-
84%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
36Đánh đầu31
-
-
21Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn4
-
-
16Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách6
-
-
44Long pass18
-
-
133Pha tấn công65
-
-
44Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation