Đối đầu Always Ready vs Aurora, 02h00 ngày 22/12
Kết quả Always Ready vs Aurora
Đối đầu Always Ready vs Aurora
Phong độ Always Ready gần đây
Phong độ Aurora gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Always Ready vs Aurora
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Always Ready vs Aurora trước đây
-
22/09/2024Aurora1 - 0Always Ready0 - 0L
-
10/07/2023Always Ready3 - 1Aurora1 - 1W
-
06/02/2023Aurora0 - 0Always Ready0 - 0D
-
18/09/2022Always Ready0 - 1Aurora0 - 0L
-
10/07/2022Aurora1 - 1Always Ready0 - 0D
-
13/12/2021Aurora3 - 4Always Ready2 - 0W
-
15/08/2021Always Ready2 - 0Aurora1 - 0W
-
05/12/2020Aurora1 - 1Always Ready0 - 0D
-
10/12/2023Aurora4 - 1Always Ready3 - 1L
-
30/11/2023Always Ready0 - 1Aurora0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Always Ready vs Aurora
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Aurora: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Aurora: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp LFFPB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Aurora: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Always Ready (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Always Ready (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Always Ready và Aurora trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Always Ready | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | H T T B T T |
5 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
6 | Aurora | 29 | 11 | 12 | 6 | 46 | 38 | 8 | 45 | T H T B B H |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 29 | 10 | 11 | 8 | 32 | 28 | 4 | 41 | T H B B H H |
9 | Real Tomayapo | 29 | 12 | 4 | 13 | 37 | 38 | -1 | 40 | B B T B T T |
10 | Independiente Petrolero | 29 | 9 | 9 | 11 | 46 | 55 | -9 | 36 | B T B T B B |
11 | Oriente Petrolero | 29 | 10 | 5 | 14 | 41 | 54 | -13 | 35 | B H T B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification
Cập nhật: