Kết quả Blooming vs Aurora, 07h00 ngày 04/12
Kết quả Blooming vs Aurora
Đối đầu Blooming vs Aurora
Phong độ Blooming gần đây
Phong độ Aurora gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202407:00
-
Blooming 4 11Aurora 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.5
0.97U 2.5
0.831
2.17X
3.302
2.81Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 1
0.94U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blooming vs Aurora
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 25
-
Blooming vs Aurora: Diễn biến chính
-
15'0-1Cesar Menacho(OW)
-
25'Cesar Menacho0-1
-
33'Richet Gomez Miranda0-1
-
38'0-1Serginho
-
46'Juan Carlos Arce Justiniano
Omar Pedro Siles Canda0-1 -
46'Othoniel Arce Jaramillo
Jose Fernando Arismendi Peralta0-1 -
48'Richet Gomez Miranda0-1
-
55'Juan Gabriel Valverde Rivera
Richard Spenhay0-1 -
65'0-1Ramiro Daniel Ballivian
Mauricio Cabral -
65'0-1Yesit Martinez Salazar
Gabriel Montano -
66'0-1David Akologo
-
67'Juan Carlos Arce Justiniano Penalty awarded0-1
-
70'Cesar Menacho1-1
-
72'1-1Luis Fernando Cardenas Montenegro
David Akologo -
75'Guilmar Centella
Santiago Castedo Ribera1-1 -
76'Arquimedes Jose Figuera1-1
-
80'Samuel Garzon
Cesar Menacho1-1 -
84'1-1Dario Torrico
Renny Simisterra -
84'1-1Antonio Bustamante
Serginho
-
Blooming vs Aurora: Đội hình chính và dự bị
-
Blooming4-1-4-11Braulio Uraezana4Denilson Duran43Jonathan Lacerda22Richet Gomez Miranda24Miguel Angel Becerra45Arquimedes Jose Figuera27Omar Pedro Siles Canda16Jose Fernando Arismendi Peralta47Santiago Castedo Ribera6Richard Spenhay11Cesar Menacho18Jair Alexander Reinoso Moreno77Serginho9Renny Simisterra6Carlos Sejas26Didi Torrico10Jair Torrico Camacho19Gabriel Montano2Mauricio Cabral24David Robles33Cristian Enciso99David Akologo
- Đội hình dự bị
-
31Daniel Aponte17Juan Carlos Arce Justiniano9Othoniel Arce Jaramillo32Guilmar Centella29Agustin Gutierrez36Ramiro Eguez Lima7Samuel Garzon19Limberg Gutierrez Mojica12Carlos Jimenez46James Kremser26Cesar Romero3Juan Gabriel Valverde RiveraBrayan Aranibar 14Ramiro Daniel Ballivian 21Oswaldo Blanco 7Antonio Bustamante 11Luis Fernando Cardenas Montenegro 12Jose Guttierrez 22Yesit Martinez Salazar 16Ezequiel Micheli 31Amilcar Alvaro Sanchez Guzman 20Dario Torrico 8Oscar Vaca 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Bustos
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Blooming vs Aurora: Số liệu thống kê
-
BloomingAurora
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
373Số đường chuyền377
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách6
-
-
108Pha tấn công84
-
-
28Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification