Kết quả Blooming vs Universitario De Vinto, 07h30 ngày 27/11
Kết quả Blooming vs Universitario De Vinto
Đối đầu Blooming vs Universitario De Vinto
Phong độ Blooming gần đây
Phong độ Universitario De Vinto gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202407:30
-
Blooming 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2.5
0.98U 2.5
0.831
1.70X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blooming vs Universitario De Vinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 23
-
Blooming vs Universitario De Vinto: Diễn biến chính
-
30'Moises Villarroel Angulo Goal Disallowed0-0
-
38'Richet Gomez Miranda0-0
-
45'0-0Raul Olivares
-
46'0-0Pablo Lujan
Esdras Mendoza -
46'0-0Pablo Laredo
Daniel Camacho -
46'Samuel Garzon
Othoniel Arce Jaramillo0-0 -
46'Limberg Gutierrez Mojica
Moises Villarroel Angulo0-0 -
51'Richet Gomez Miranda (Assist:Rafael Allan Mollercke, Rafinha)1-0
-
55'1-0Joaquin Adan Lencinas
-
68'1-0Rodrigo Llano
Maximiliano Nunez -
68'1-0Raul Castro Penaloza
Juan Mercado -
68'1-0Jose Pinto
Pablo Laredo -
74'Juan Carlos Arce Justiniano
Rafael Allan Mollercke, Rafinha1-0 -
74'Richard Spenhay
Omar Pedro Siles Canda1-0 -
89'Guilmar Centella
Limberg Gutierrez Mojica1-0
-
Blooming vs Universitario De Vinto: Đội hình chính và dự bị
-
Blooming4-1-4-11Braulio Uraezana31Daniel Aponte27Omar Pedro Siles Canda43Jonathan Lacerda26Cesar Romero45Arquimedes Jose Figuera22Richet Gomez Miranda10Rafael Allan Mollercke, Rafinha8Moises Villarroel Angulo9Othoniel Arce Jaramillo11Cesar Menacho9Tommy Tobar7Maximiliano Nunez8Daniel Camacho14Juan Mercado27Juan Alberto Cuellar Rosales25Carlos Ribera47Esdras Mendoza26Joaquin Adan Lencinas6Diago Gimenez15Paolo Alcocer1Raul Olivares
- Đội hình dự bị
-
17Juan Carlos Arce Justiniano16Jose Fernando Arismendi Peralta32Guilmar Centella24Miguel Angel Becerra25Ronald Cuellar Orti4Denilson Duran36Ramiro Eguez Lima7Samuel Garzon19Limberg Gutierrez Mojica12Carlos Jimenez6Richard Spenhay3Juan Gabriel Valverde RiveraJose Alipaz 19Joel Calicho 22Raul Castro Penaloza 10Guilder Cuellar 5Paolo Eduardo Garcia Aguilar 40Jose Pinto 28Pablo Laredo 30Julio Lazarte 21Rodrigo Llano 24Pablo Lujan 20Juan Magallanes 38Julio Vila 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos BustosAlberto Illanes
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Blooming vs Universitario De Vinto: Số liệu thống kê
-
BloomingUniversitario De Vinto
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
294Số đường chuyền326
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách9
-
-
68Pha tấn công72
-
-
41Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification