Kết quả Real Santa Cruz vs Club Guabira, 02h00 ngày 08/12
Kết quả Real Santa Cruz vs Club Guabira
Đối đầu Real Santa Cruz vs Club Guabira
Phong độ Real Santa Cruz gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202402:00
-
Real Santa Cruz 40Club Guabira 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2.75
0.87U 2.75
0.931
2.62X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Santa Cruz vs Club Guabira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 26
-
Real Santa Cruz vs Club Guabira: Diễn biến chính
-
8'0-0Rodrigo Morales
-
16'0-0Alejandro Melean Villarroel
-
39'0-0Alejandro Quintana
-
40'Jhonathan Caicedo Vergara0-0
-
44'Jefferson Ibanez0-0
-
45'Luis Miguel Ruano Caicedo0-0
-
52'0-0Alejandro Quintana Penalty cancelled
-
61'Jhoan Sebastian Castillo
Gabriel Mendoza0-0 -
64'0-0Gustavo Peredo Ortiz
-
66'0-0Juan Montenegro
Pedro -
68'Alan Mercado
Brayan Moreno0-0 -
74'0-0Juan Parada
Rodrigo Morales -
75'Gerson Malgor Cuyati
Jhonathan Caicedo Vergara0-0 -
75'Oscar Ribera
Santos Navarro Arteaga0-0 -
81'Efmamjjasond Gonzalez0-0
-
83'0-0Alejandro Quintana Penalty awarded
-
85'0-1Julio Herrera
-
88'0-1Erick Japa
Rodrigo Vasquez
-
Real Santa Cruz vs Club Guabira: Đội hình chính và dự bị
-
Real Santa Cruz4-4-21Diego Zamora30Ricardo Suarez2Luis Miguel Ruano Caicedo37Gabriel Mendoza14Jefferson Ibanez41Santos Navarro Arteaga29Carlos Abastoflor7Brayan Moreno23Samuel Pozo10Jhonathan Caicedo Vergara44Efmamjjasond Gonzalez27Alejandro Quintana99Pedro7Gustavo Peredo Ortiz8Alejandro Melean Villarroel15Rodrigo Morales19Jhon Velasco14Julio Herrera26Santiago Arce21Milciades Portillo30Rodrigo Vasquez12Manuel Ferrel
- Đội hình dự bị
-
31Felix Imanol Cardenas Lopez77Jhoan Sebastian Castillo36Omar Ledezma4Brian Lopez39Gerson Malgor Cuyati80Roberto Melgar Simoes18Alan Mercado6Mario Ovando19Oscar Ribera21Luis Fernando Saldias Munoz20Edward Vaca Hurtado9Jose VeizagaJairo Cuellar 25Dener Da Silva Moreno 35Juan Ferrufino 18Luis Enrique Hurtado Badani 33Dagner Hurtado 2Erick Japa 9Nicolas Masskooni 29Sebastian Melgar Parada 11Juan Montenegro 20Jorge Nelson Orozco Quiroga 95Juan Parada 24Leandro Zazpe 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel AbrigoAlan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Real Santa Cruz vs Club Guabira: Số liệu thống kê
-
Real Santa CruzClub Guabira
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
255Số đường chuyền253
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn7
-
-
7Thử thách4
-
-
73Pha tấn công76
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification