Kết quả San Jose de Oruro vs Always Ready, 02h00 ngày 29/03
Kết quả San Jose de Oruro vs Always Ready
Nhận định GV San Jose vs Club Always Ready, 2h ngày 29/3
Đối đầu San Jose de Oruro vs Always Ready
Phong độ San Jose de Oruro gần đây
Phong độ Always Ready gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202402:00
-
Always Ready 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.83O 2.75
0.92U 2.75
0.901
4.20X
3.402
1.73Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose de Oruro vs Always Ready
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 3
-
San Jose de Oruro vs Always Ready: Diễn biến chính
-
8'Saul Torres Rojas (Assist:Javier Andres Sanguinetti)1-0
-
27'1-0Jose Carabali
-
49'Victor Hugo Melga Bejarano1-0
-
52'1-0Jose Carabali Goal Disallowed
-
57'Mario Cuellar1-0
-
81'1-0Pablo Vaca
-
81'Saul Torres Rojas1-0
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
San Jose de Oruro vs Always Ready: Số liệu thống kê
-
San Jose de OruroAlways Ready
-
7Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
10Cản sút5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
361Số đường chuyền305
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị4
-
-
4Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn14
-
-
5Thử thách2
-
-
81Pha tấn công86
-
-
43Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification