Đối đầu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela, 22h00 ngày 12/4
Kết quả FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela
Đối đầu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
Phong độ GOSK Gabela gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela trước đây
-
10/12/2024FK Zeljeznicar4 - 1GOSK Gabela1 - 1W
-
16/09/2024GOSK Gabela0 - 3FK Zeljeznicar0 - 0W
-
27/04/2024GOSK Gabela1 - 2FK Zeljeznicar1 - 1W
-
16/12/2023GOSK Gabela1 - 0FK Zeljeznicar0 - 0L
-
15/09/2023FK Zeljeznicar2 - 3GOSK Gabela1 - 0L
-
31/03/2019GOSK Gabela1 - 1FK Zeljeznicar0 - 1D
-
01/10/2018FK Zeljeznicar1 - 2GOSK Gabela0 - 1L
-
21/07/2018GOSK Gabela0 - 1FK Zeljeznicar0 - 0W
-
22/10/2017GOSK Gabela0 - 1FK Zeljeznicar0 - 1W
-
25/06/2018FK Zeljeznicar1 - 2GOSK Gabela1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs GOSK Gabela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeljeznicar (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FK Zeljeznicar (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zeljeznicar thắng
Bại: là số trận FK Zeljeznicar thua
Thắng: là số trận FK Zeljeznicar thắng
Bại: là số trận FK Zeljeznicar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zeljeznicar và GOSK Gabela trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 38 | T T T T T H |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B H H T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 37 | -9 | 26 | B B B B B H |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 24 | 6 | 2 | 16 | 20 | 52 | -32 | 20 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: