Kết quả FK Igman Konjic vs FK Zeljeznicar, 20h00 ngày 05/04
Kết quả FK Igman Konjic vs FK Zeljeznicar
Phong độ FK Igman Konjic gần đây
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.5
0.73U 2.5
0.911
4.80X
3.702
1.55Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Igman Konjic vs FK Zeljeznicar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 24
-
FK Igman Konjic vs FK Zeljeznicar: Diễn biến chính
-
41'Bakir Nurkovic0-0
-
82'0-0Sulejman Krpic
-
89'0-1
Dzenan Sabic
-
90'0-1Sulejman Krpic
-
90'0-1Marin Galic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
FK Igman Konjic vs FK Zeljeznicar: Số liệu thống kê
-
FK Igman KonjicFK Zeljeznicar
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
4Cứu thua3
-
-
92Pha tấn công81
-
-
54Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 38 | T T T T T H |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B H H T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 37 | -9 | 26 | B B B B B H |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 24 | 6 | 2 | 16 | 20 | 52 | -32 | 20 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation