Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Athletic Club MG, 05h00 ngày 08/04
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Athletic Club MG
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Athletic Club MG gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.991
1.70X
3.652
3.90Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Athletic Club MG
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 1
-
Atletico Clube Goianiense vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
-
3'0-0Edson Miranda
-
9'0-1
Alexsandro Amorim (Assist:Yuri Antonio Costa da Silva)
-
18'Kauan Rodrigues
Shaylon Kallyson Cardozo0-1 -
43'Rai dos Reis Ramos (Assist:Marcelo Josede Lima)1-1
-
46'Sandro Cesar Cordovil de Lima
Caio Henrique da Silva Dantas1-1 -
46'Leo Naldi
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian1-1 -
46'1-1Maswel Ananias Silva
Alexsandro Amorim -
52'1-1Diego Fumaca
-
54'Rai dos Reis Ramos1-1
-
63'1-1Nazario Andrey
David Braga -
69'Matheus Felipe2-1
-
73'2-1Neto Costa
Sandry Roberto Santos Goes -
74'2-1Nathan Mendes da Silva
Welinton Torrao -
79'Sandro Cesar Cordovil de Lima (Assist:Rhaldney)3-1
-
85'Robert dos Santos Conceicao
Marcelo Josede Lima3-1 -
88'3-2
Lincoln Correa dos Santos
-
90'Matheus Felipe3-2
-
90'Ruan Gregorio Teixeira
Rai dos Reis Ramos3-2 -
90'Robert dos Santos Conceicao (Assist:Sandro Cesar Cordovil de Lima)4-2
-
Atletico Clube Goianiense vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho6Guilherme Kennedy Romao4Pedro Henrique Pereira da Silva3Matheus Felipe2Rai dos Reis Ramos10Shaylon Kallyson Cardozo8Rhaldney5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian7Marcelo Josede Lima9Caio Henrique da Silva Dantas11William de Oliveira Pottker7Welinton Torrao9Lincoln Correa dos Santos5Diego Fumaca8Sandry Roberto Santos Goes10David Braga22Alexsandro Amorim52Wesley David de Oliveira Andrade3Edson Miranda4Sidimar Fernando Cigolini6Yuri Antonio Costa da Silva1Adriel
- Đội hình dự bị
-
15Alix Vinicius de Souza Sampaio12Anderson Silva Da Paixao21Rai Natalino da Silva Ramos18Kauan Rodrigues17Leo Naldi13Marcio Almeida de Oliveira19Robert dos Santos Conceicao14Ruan Gregorio Teixeira20Sandro Cesar Cordovil de Lima16Wallace Fortuna dos SantosNazario Andrey 18Caick 15Douglas da Silva Santos 2Gustavo Silva 20Jefferson Luis 12Marcelo Ajul 14Maswel Ananias Silva 21Nathan Mendes da Silva 17Neto Costa 19Rodrigo Silva Nascimento 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseAthletic Club MG
-
7Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
313Số đường chuyền363
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn4
-
-
35Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách9
-
-
17Long pass24
-
-
81Pha tấn công73
-
-
53Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuiaba | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H T |
2 | Coritiba PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Goias | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | CRB AL | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Atletico Paranaense | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Atletico Clube Goianiense | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
7 | Remo Belem (PA) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
8 | Gremio Novorizontin | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | Operario Ferroviario PR | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Vila Nova | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | America MG | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
12 | Avai FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Ferroviaria SP | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
14 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
15 | Amazonas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
16 | Criciuma | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | SC Paysandu Para | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Chapecoense SC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Volta Redonda | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Athletic Club MG | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil