Kết quả Criciuma vs Athletic Club MG, 06h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.97O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.85X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Athletic Club MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 3
-
Criciuma vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
-
4'0-0Edson Miranda
-
5'Juninho (Assist:Diego Goncalves)1-0
-
20'1-0Sidimar Fernando Cigolini
Marcelo Ajul -
21'1-0Jefferson Luis
Sandry Roberto Santos Goes -
21'1-0Adriel
-
24'1-0Adriel Card changed
-
32'Jhonata Robert Alves da Silva
Gabriel Novaes1-0 -
45'Diego Goncalves (Assist:Werik Popo)2-0
-
45'Diego Goncalves (Assist:Marcelo Hermes)3-0
-
45'3-0Wesley David de Oliveira Andrade
-
Criciuma vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-3-312Kaua Moroso22Marcelo Hermes4Luciano Castan da Silva3Rodrigo23Leo Alaba40Everton Morelli50Juninho5Matheus Trindade11Gabriel Novaes45Werik Popo77Diego Goncalves77Maswel Ananias Silva9Lincoln Correa dos Santos7Welinton Torrao5Diego Fumaca38Sandry Roberto Santos Goes37Alexsandro Amorim52Wesley David de Oliveira Andrade43Marcelo Ajul45Edson Miranda84Rodrigo Silva Nascimento31Adriel
- Đội hình dự bị
-
1Alisson Machado dos Santos14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia20Gabriel Barros36Heitor Roca8Hudson10Jhonata Robert Alves da Silva88Luiz Henrique Araujo Silva6Marcio Almeida de Oliveira9Altemir Cordeiro Pessoa Neto34Oluwasegun Samuel Otusanya99Luiz Ricardo Alves, Sassa33TalissonNazario Andrey 8David Braga 10Douglas da Silva Santos 2Eduardo Freire 70Ezequiel Santos Da Silva 11Gabriel Ferreira 3Gustavo Silva 23Jefferson Luis 1Fernando Martinez 15Matheus Mega 18Neto Costa 19Sidimar Fernando Cigolini 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
-
CriciumaAthletic Club MG
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút1
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
8Sút Phạt4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
194Số đường chuyền169
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn2
-
-
18Ném biên9
-
-
3Thử thách5
-
-
10Long pass14
-
-
47Pha tấn công31
-
-
27Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T B T |
2 | America MG | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T B T T |
3 | CRB AL | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T T B |
4 | Remo Belem (PA) | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H T H T |
5 | Avai FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Vila Nova | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T H T |
7 | Cuiaba | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T H T |
8 | Goias | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T H B |
9 | Coritiba PR | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
10 | Chapecoense SC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | B B T T |
11 | Gremio Novorizontin | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H T H H |
12 | Ferroviaria SP | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | H H T |
13 | Criciuma | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 4 | B B T H |
14 | Atletico Clube Goianiense | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T H B |
15 | Operario Ferroviario PR | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B B H |
16 | Botafogo SP | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
17 | SC Paysandu Para | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H |
18 | Amazonas FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B B |
19 | Volta Redonda | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
20 | Athletic Club MG | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil