Kết quả Juventude vs Mirassol, 21h00 ngày 20/04
Kết quả Juventude vs Mirassol
Đối đầu Juventude vs Mirassol
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.05X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Mirassol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 5
-
Juventude vs Mirassol: Diễn biến chính
-
11'Andre Felipinho0-0
-
24'Sebastiao Enio Santos de Almeida (Assist:Jadson Alves dos Santos)1-0
-
34'1-1
Iury Lirio Freitas de Castilho (Assist:Edson Guilherme Mendes dos Santos)
-
45'Emerson Batalla (Assist:Gabriel Pereira Taliari)2-1
-
46'2-1Cristian Renato
Iury Lirio Freitas de Castilho -
54'Wilker Angel2-1
-
57'Gilberto Oliveira Souza Junior
Gabriel Pereira Taliari2-1 -
58'Pernambuco
Emerson Batalla2-1 -
58'Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Jean Carlos Vicente2-1 -
64'2-1Fabricio Daniel de Souza
Yago Felipe da Costa Rocha -
68'2-1Lucas Ramon Batista Silva Penalty awarded
-
72'2-2
Reinaldo Manoel da Silva
-
74'2-2Clayson Henrique da Silva Vieira
Negueba -
79'Anderson Luiz de Carvalho Nene
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas2-2 -
82'2-2Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
Antonio Francisco Moura Neto -
82'2-2Alex Roberto Santana Rafael
-
82'2-2Maceio
Edson Guilherme Mendes dos Santos -
85'2-2Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
-
86'Giovanny Bariani Marques
Sebastiao Enio Santos de Almeida2-2
-
Juventude vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-3-31Luis Gustavo de Almeida Pinto6Andre Felipinho4Wilker Angel23Abner2Ewerthon Diogenes da Silva16Jadson Alves dos Santos8Daniel Eduardo Giraldo Cardenas20Jean Carlos Vicente97Sebastiao Enio Santos de Almeida19Gabriel Pereira Taliari27Emerson Batalla11Negueba95Edson Guilherme Mendes dos Santos77Iury Lirio Freitas de Castilho8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto41Yago Felipe da Costa Rocha19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor3Jemmes6Reinaldo Manoel da Silva23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
-
10Anderson Luiz de Carvalho Nene9Gilberto Oliveira Souza Junior98Pernambuco11Giovanny Bariani Marques44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte12Vinicius Santos Marcos Miranda28Alan luciano Ruschel93Reginaldo Lopes de Jesus34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam47Marcos Paulo Lima Barbeiro3Adriano Martins88Davi GoesClayson Henrique da Silva Vieira 29Jose Aldo Soares De Oliveira Filho 21Fabricio Daniel de Souza 70Cristian Renato 17Maceio 99Walter Leandro Capeloza Artune 22Daniel Fortunato Borges 20Roni 5Matheus Henrique Bianqui 18Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Leonan 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
JuventudeMirassol
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút25
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút15
-
-
10Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
341Số đường chuyền439
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
33Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn12
-
-
31Ném biên18
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass15
-
-
88Pha tấn công105
-
-
47Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil