Kết quả Fortaleza vs Internacional RS, 06h00 ngày 14/04
Kết quả Fortaleza vs Internacional RS
Đối đầu Fortaleza vs Internacional RS
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.25
0.89U 2.25
0.781
2.37X
3.252
3.00Hiệp 1+0
1.03-0
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 3
-
Fortaleza vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
32'David Luiz Moreira Marinho0-0
-
45'0-0Vitor Naum
Johan Carbonero
-
Fortaleza vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza5-3-21Joao Ricardo14Eros Nazareno Mancuso39Gustavo Mancha23David Luiz Moreira Marinho13Benjamin Kuscevic22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu88Sasha Lucas Pacheco Affini20Matheus Rossetto10Calebe Goncalves Ferreira da Silva21Moises18Deyverson Brum Silva Acosta19Rafael Santos Borre Maury21Wesley Ribeiro Silva11Oscar David Romero Villamayor7Johan Carbonero16Ronaldo Da Silva Souza29Thiago Maia Alencar35Braian Aguirre3Agustin Rogel4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao2Ramon Ramos Lima24Anthoni Spier Souza
- Đội hình dự bị
-
9Juan Martin Lucero8Leandro Emmanuel Martinez11Mario Sergio Santos Costa, Marinho17Jose Welison da Silva19Allan Victor Oliveira Mota5Guillermo Matias Fernandez4Cristian Chagas Tarouco,Titi16Diogo Barbosa Medonha6Bruno de Jesus Pacheco12Brenno77Kevin Andrade Navarro41BruninhoDiego Rosa 33Bruno Tabata 17Enner Valencia 13Vitor Naum 28Luis Otavio 39Alexandro Bernabei 26Gabriel Carvalho 34Ivan 12Kaique Rocha 27Nathan 23Clayton Sampaio Pereira 20Gustavo Prado 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
FortalezaInternacional RS
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
6Sút Phạt6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
232Số đường chuyền216
-
-
90%Chuyền chính xác88%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
8Đánh đầu6
-
-
4Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn3
-
-
3Ném biên9
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
6Thử thách0
-
-
17Long pass13
-
-
43Pha tấn công43
-
-
16Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
4 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
7 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
8 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil