Kết quả Internacional RS vs Cruzeiro, 04h30 ngày 07/04
Kết quả Internacional RS vs Cruzeiro
Đối đầu Internacional RS vs Cruzeiro
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.00X
3.202
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 2
-
Internacional RS vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
20'0-0Jonathan Jesus
-
24'0-0Cassio Ramos
-
27'0-0Mateo Gamarra
Carlos Eduardo De Oliveira Alves -
31'Alan Patrick Lourenco (Assist:Alexandro Bernabei)1-0
-
37'Enner Valencia (Assist:Wesley Ribeiro Silva)2-0
-
46'Ronaldo Da Silva Souza
Fernando Francisco Reges2-0 -
46'2-0Lautaro Diaz
Gabriel Barbosa -
58'Wesley Ribeiro Silva Goal cancelled2-0
-
70'Alexandro Bernabei2-0
-
71'Oscar David Romero Villamayor
Alan Patrick Lourenco2-0 -
71'Rafael Santos Borre Maury
Enner Valencia2-0 -
76'2-0Rodriguinho
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu -
76'2-0Marquinhos
Wanderson Maciel Sousa Campos -
77'Rafael Santos Borre Maury (Assist:Oscar David Romero Villamayor)3-0
-
80'Diego Rosa
Bruno Henriaque Corsini3-0 -
80'Vitor Naum
Johan Carbonero3-0 -
85'3-0Marlon Rodrigues Xavier
Kaiki Bruno da Silva
-
Internacional RS vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-124Anthoni Spier Souza26Alexandro Bernabei4Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao3Agustin Rogel35Braian Aguirre8Bruno Henriaque Corsini5Fernando Francisco Reges21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco7Johan Carbonero13Enner Valencia94Wanderson Maciel Sousa Campos9Gabriel Barbosa7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu21Carlos Eduardo De Oliveira Alves29Lucas Daniel Romero8Matheus Henrique12William de Asevedo Furtado15Fabricio Bruno Soares De Faria34Jonathan Jesus6Kaiki Bruno da Silva1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
16Ronaldo Da Silva Souza11Oscar David Romero Villamayor19Rafael Santos Borre Maury33Diego Rosa28Vitor Naum12Ivan20Clayton Sampaio Pereira2Ramon Ramos Lima23Nathan27Kaique Rocha29Thiago Maia Alencar45Lucca SampaioMateo Gamarra 14Lautaro Diaz 26Marquinhos 17Rodriguinho 75Marlon Rodrigues Xavier 3Leonardo de Aragao Carvalho 41Fagner Conserva Lemos 23Lucas Villalba 25Lucas Silva 16Murilo Rhikman 35Kaio Jorge Pinto Ramos 19Yannick Bolasie 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Internacional RSCruzeiro
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút1
-
-
11Sút Phạt19
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
598Số đường chuyền271
-
-
93%Chuyền chính xác81%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
23Đánh đầu10
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua8
-
-
28Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn12
-
-
18Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
28Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass16
-
-
133Pha tấn công56
-
-
84Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil