Kết quả RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth), 01h00 ngày 10/04
Kết quả RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth)
Đối đầu RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth)
Phong độ RB Bragantino Youth gần đây
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.78O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.95X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
0.92U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth): Diễn biến chính
-
16'Felipinho (Assist:Rafael Lima)1-0
-
45'1-0
-
46'1-1
Julio Fidelis
-
77'1-1
-
77'1-1
-
87'1-1
-
89'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth): Số liệu thống kê
-
RB Bragantino YouthFluminense RJ (Youth)
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
174Pha tấn công146
-
-
88Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro (Youth) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 11 |
2 | Palmeiras (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 |
3 | Juventude (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 10 |
4 | RB Bragantino Youth | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 |
5 | Santos (Youth) | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 9 |
6 | Sao Paulo (Youth) | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 8 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 7 |
8 | Cuiaba (MT) (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 |
9 | Atletico Paranaense (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
10 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 |
11 | Bahia (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 |
13 | Corinthians Paulista (Youth) | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 |
14 | Internacional RS U20 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 6 |
15 | America MG (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 |
16 | Fortaleza (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 |
17 | Gremio (Youth) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 |
18 | Fluminense RJ (Youth) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 4 |
20 | Atletico GO (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil