Kết quả Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense, 02h00 ngày 09/12
Kết quả Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense
Đối đầu Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:00
-
Atletico Mineiro 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2.25
0.94U 2.25
0.881
2.15X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 38
-
Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
24'0-0Agustin Canobbio Graviz
-
55'0-0Fernando Luis Roza, Fernandinho
-
63'0-0Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Luis Leonardo Godoy -
63'0-0Emersonn
Antonio Feliphe Costa Silva -
66'0-0Thiago Heleno Henrique Ferreira
-
73'Givanildo Vieira De Souza, Hulk0-0
-
73'Rubens Antonio Dias1-0
-
75'Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Fausto Vera1-0 -
75'Alisson Santana
Deyverson Brum Silva Acosta1-0 -
78'1-0Fernando Bueno
Lucas Esquivel -
78'1-0Christian Roberto Alves Cardoso
Erick Luis Conrado Carvalho -
82'Igor Gomes
Rubens Antonio Dias1-0 -
87'Eduardo Jesus Vargas Rojas
Givanildo Vieira De Souza, Hulk1-0 -
87'Igor Rabello da Costa
Renzo Saravia1-0 -
87'1-0Joao Cruz
Fernando Luis Roza, Fernandinho -
90'Everson Felipe Marques Pires1-0
-
90'Igor Gomes1-0
-
Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro4-3-322Everson Felipe Marques Pires13Guilherme Antonio Arana Lopes8Junior Alonso21Rodrigo Andres Battaglia26Renzo Saravia23Alan Steven Franco Palma18Fausto Vera6Gustavo Henrique Furtado Scarpa44Rubens Antonio Dias9Deyverson Brum Silva Acosta7Givanildo Vieira De Souza, Hulk92Pablo Felipe Teixeira14Agustin Canobbio Graviz28Tomas Cuello26Erick Luis Conrado Carvalho5Fernando Luis Roza, Fernandinho23Antonio Feliphe Costa Silva29Luis Leonardo Godoy45Lucas Belezi Barbosa44Thiago Heleno Henrique Ferreira37Lucas Esquivel41Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov45Alisson Santana17Igor Gomes16Igor Rabello da Costa11Eduardo Jesus Vargas Rojas31Matheus Mendes Werneck de Oliveira3Bruno Fuchs25Mariano Ferreira Filho30Brahian Palacios Alzate27Paulo Vitor5Otavio Henrique Passos Santos14Alan Kardec de Sousa PereiraEmersonn 90Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao 11Christian Roberto Alves Cardoso 88Fernando Bueno 6Joao Cruz 57Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24Kaique Rocha 4Mateo Gamarra 15Bruno Zapelli 10Gabriel Girotto Franco 3Bruno Conceicao Praxedes 8Leonardo Derik Dias Goncalves 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroAtletico Paranaense
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
444Số đường chuyền262
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
33Đánh đầu39
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn3
-
-
20Ném biên16
-
-
6Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách6
-
-
91Pha tấn công73
-
-
46Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil