Kết quả Juventude vs Vitoria BA, 04h30 ngày 30/03
Kết quả Juventude vs Vitoria BA
Đối đầu Juventude vs Vitoria BA
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 2.25
0.88U 2.25
0.731
2.05X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Vitoria BA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 1
-
Juventude vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
8'Gabriel Pereira Taliari (Assist:Abner)1-0
-
26'1-0Ronald dos Santos Lopes
-
37'Jadson Alves dos Santos1-0
-
38'Sebastiao Enio Santos de Almeida1-0
-
42'1-0Neris
-
45'Sebastiao Enio Santos de Almeida Goal cancelled1-0
-
46'1-0Jose Marcos Alves Luis
Neris -
46'1-0Erick de Arruda Serafim
Ronald dos Santos Lopes -
46'1-0LéoPereira
Gustavo Mosquito -
50'1-0Lucas Halter
-
51'Gabriel Pereira Taliari2-0
-
67'Emerson Batalla2-0
-
68'Mauricio Garcez de Jesus
Gabriel Pereira Taliari2-0 -
68'Petterson Novaes Reis
Sebastiao Enio Santos de Almeida2-0 -
68'Reginaldo Lopes de Jesus
Ewerthon Diogenes da Silva2-0 -
70'2-0Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
-
73'2-0Fabricio do Rosario dos Santos
Wellington Soares da Silva -
74'2-0Willian Osmar de Oliveira Silva
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe -
81'Andre Felipinho
Alan luciano Ruschel2-0 -
89'Pernambuco
Emerson Batalla2-0
-
Juventude vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-4-212Vinicius Santos Marcos Miranda28Alan luciano Ruschel3Adriano Martins23Abner2Ewerthon Diogenes da Silva97Sebastiao Enio Santos de Almeida16Jadson Alves dos Santos8Daniel Eduardo Giraldo Cardenas27Emerson Batalla44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte19Gabriel Pereira Taliari7Gustavo Mosquito10Wellington Soares da Silva39Janderson de Carvalho Costa8Ronald dos Santos Lopes28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva6Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe2Claudio Coelho Salvatico5Lucas Halter77Neris83Jamerson Santos de Jesus21Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
93Reginaldo Lopes de Jesus37Petterson Novaes Reis7Mauricio Garcez de Jesus6Andre Felipinho98Pernambuco21Eudes Ruan de Sousa Carneiro4Wilker Angel47Marcos Paulo Lima Barbeiro20Jean Carlos Vicente88Davi Goes10Anderson Luiz de Carvalho Nene17Matheus Barcelos da SilvaJose Marcos Alves Luis 3LéoPereira 38Erick de Arruda Serafim 33Fabricio do Rosario dos Santos 23Willian Osmar de Oliveira Silva 29Lucas Willians Assis Arcanjo 1Hugo Goncalves Ferreira Neto 16Raul Caceres 27Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43Lucas Braga Ribeiro 22Felipe Cardoso 76Thiaguinho 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
JuventudeVitoria BA
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút6
-
-
16Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
296Số đường chuyền530
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
5Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn10
-
-
22Ném biên30
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass27
-
-
68Pha tấn công114
-
-
27Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Ceara | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Bragantino | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil