Kết quả Amazonas FC vs Avai FC, 07h30 ngày 19/10
Kết quả Amazonas FC vs Avai FC
Đối đầu Amazonas FC vs Avai FC
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202407:30
-
Amazonas FC 12Avai FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 1.75
0.85U 1.75
1.011
2.10X
2.882
4.10Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32
-
Amazonas FC vs Avai FC: Diễn biến chính
-
39'0-1Luis Gaspar (Assist:Marcos Vinicius Da Silva Santos)
-
46'Erick
Jorge Jimenez0-1 -
46'0-1Mauricio Garcez de Jesus
Andrey -
46'Sidcley Ferreira Pereira
Fabiano0-1 -
64'Cocote
Tiago Coelho Andrade0-1 -
65'0-1Roberto Pinheiro da Rosa
Tiago Pagnussat -
76'0-1Pedro Henrique de Castro Silva
Luis Gaspar -
79'0-1Marcos Vinicius Da Silva Santos
-
80'Rafael Tavares
Diego Torres0-1 -
80'Diego Torres0-1
-
84'Cocote (Assist:Luiz Ricardo Alves, Sassa)1-1
-
88'Matheus Dos Santos Miranda (Assist:Sidcley Ferreira Pereira)2-1
-
89'Van Basty Sousa e Silva
Sebastiao Enio Santos de Almeida2-1 -
90'2-1Kevin Peterson Dos Santos Silva
César Augusto Soares dos Reis Ribela -
90'2-1Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Giovanni Piccolomo
-
Amazonas FC vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-3-312Marcao6Fabiano14Ivan Alvarino4Matheus Dos Santos Miranda2Tiago Coelho Andrade8Diego Torres17Jorge Jimenez18Cauan Barros11Matheus Serafim99Luiz Ricardo Alves, Sassa22Sebastiao Enio Santos de Almeida7Hygor Cleber Garcia Silva77Ze Ricardo72Rodrigo78Andrey8Giovanni Piccolomo20Luis Gaspar63Marcos Vinicius Da Silva Santos14Gustavo Vilar dos Santos3Tiago Pagnussat33Mario Sergio Valerio31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
9Bruno Henrique Lopes26Cocote7Erick1Fabian Volpi25Gustavo Ermel20Luis Felipe Rabelo Costa10Rafael Tavares21Renan Santos de Castro15Robson Carlos Duarte16Sidcley Ferreira Pereira5Van Basty Sousa e Silva19William Silva Gomes BarbioJudson Silva Tavares 93Kevin Peterson Dos Santos Silva 2Mauricio Garcez de Jesus 11Otavio Passos 66Pedrinho 27Pedro Henrique de Castro Silva 21Roberto Pinheiro da Rosa 4Ronaldo Henrique Silva 28Vagner Silva de Souza, Vagner Love 9Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian 6William de Oliveira Pottker 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCAvai FC
-
12Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt12
-
-
21%Kiểm soát bóng79%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil