Kết quả Amazonas FC vs Gremio Novorizontin, 07h30 ngày 05/10
Kết quả Amazonas FC vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Amazonas FC vs Gremio Novorizontin
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202407:30
-
Amazonas FC 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.13O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.45X
3.002
2.62Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30
-
Amazonas FC vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
6'0-0Altemir Cordeiro Pessoa Neto
-
22'0-0Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
-
25'Matheus Serafim0-0
-
40'Ezequiel Jacinto de Biasi0-0
-
46'0-0Igor Marques
Rodrigo Soares -
55'0-0Leo Tocantins
Rodolfo Jose da Silva Bardella -
59'Bruno Ferreira Bonfim Dentinho
Luan Silva0-0 -
62'0-0Dantas
Eduardo Jacinto De Biasi -
64'Matheus Serafim1-0
-
72'1-0Dantas
-
72'Diego Torres1-0
-
73'Erick
Diego Torres1-0 -
73'Sidcley Ferreira Pereira
Matheus Serafim1-0 -
74'1-0Lucca Borges De Brito
Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes -
74'1-0Fabricio Daniel de Souza
Pablo Dyego Da Silva Rosa -
90'William Silva Gomes Barbio
Jorge Jimenez1-0 -
90'Ivan Alvarino1-0
-
90'Sebastiao Enio Santos de Almeida1-0
-
Amazonas FC vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-3-312Marcao6Fabiano14Ivan Alvarino4Matheus Dos Santos Miranda2Ezequiel Jacinto de Biasi8Diego Torres18Cauan Barros17Jorge Jimenez27Sebastiao Enio Santos de Almeida9Luan Silva11Matheus Serafim70Pablo Dyego Da Silva Rosa7Rodolfo Jose da Silva Bardella9Altemir Cordeiro Pessoa Neto2Rodrigo Soares15Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes21Eduardo Jacinto De Biasi30Wagner da Silva Souza, Waguininho25Luis Fellipe Campos Doria3Rafael Ferreira Donato4Patrick93Jordi Martins Almeida
- Đội hình dự bị
-
20Cocote31Bruno Ferreira Bonfim Dentinho7Erick1Fabian Volpi70Igor Bolt10Rafael Tavares21Renan Santos de Castro26Robson Carlos Duarte99Luiz Ricardo Alves, Sassa16Sidcley Ferreira Pereira13Tiago Coelho Andrade19William Silva Gomes BarbioAirton Moraes Michellon 1Danilo Carvalho Barcelos 14Dantas 26Fabricio Daniel de Souza 77Igor Marques 31Leo Tocantins 19Lucas Cardoso Moreira 99Lucca Borges De Brito 11Raul Prata 22Renato Palm da Silveira 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCGremio Novorizontin
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
17Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
351Số đường chuyền266
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn5
-
-
19Ném biên14
-
-
3Thử thách3
-
-
26Long pass24
-
-
77Pha tấn công77
-
-
27Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil