Kết quả Avai FC vs Brusque FC, 07h30 ngày 05/10
Kết quả Avai FC vs Brusque FC
Đối đầu Avai FC vs Brusque FC
Phong độ Avai FC gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202407:30
-
Avai FC 10Brusque FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2
1.01U 2
0.871
1.67X
3.302
5.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs Brusque FC
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30
-
Avai FC vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
26'César Augusto Soares dos Reis Ribela0-0
-
28'0-0Lucas Baptista Felix,Dentinho
-
62'Luis Gaspar
Mauricio Garcez de Jesus0-0 -
62'Ademilson Braga Bispo Jr
Vagner Silva de Souza, Vagner Love0-0 -
71'0-0Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
Lucas Baptista Felix,Dentinho -
71'0-0Osman de Menezes Venancio
Rodrigo Pollero -
72'0-0Ianson Acosta Soares
-
84'0-0Diego Barbosa Tavares
Agustin Gonzalez -
84'0-0Marcos Vinicius Serrato
Diego Mathias de Almeida -
84'Pedrinho
Pedro Henrique de Castro Silva0-0 -
84'Andrey
Giovanni Piccolomo0-0 -
90'Natanael Batista Pimenta
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian0-0 -
90'0-0Gabriel Pinheiro
Paulinho
-
Avai FC vs Brusque FC: Đội hình chính và dự bị
-
Avai FC4-4-231César Augusto Soares dos Reis Ribela6Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian3Tiago Pagnussat14Gustavo Vilar dos Santos63Marcos Vinicius Da Silva Santos8Giovanni Piccolomo21Pedro Henrique de Castro Silva72Rodrigo77Ze Ricardo11Mauricio Garcez de Jesus9Vagner Silva de Souza, Vagner Love27Diego Mathias de Almeida9Rodrigo Pollero10Lucas Baptista Felix,Dentinho5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar28Paulinho14Agustin Gonzalez97Mateus Cardoso Francisco3Ianson Acosta Soares4Wallace Reis da Silva6Jhan Torres1Matheus Nogueira da Silva
- Đội hình dự bị
-
99Ademilson Braga Bispo Jr5Alan Henrique Costa78Andrey20Luis Gaspar19Joao Paulo da Silva Alves95Jonathan Costa93Judson Silva Tavares2Kevin Peterson Dos Santos Silva25Natanael Batista Pimenta66Otavio Passos27Pedrinho28Ronaldo Henrique SilvaCristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris 22Diego Barbosa Tavares 11Dionisio Pereira de Souza 7Gabriel Pinheiro 12Georgemy Goncalves 35Paulo de Souza Junior,Keke 18Madison Araujo 33Marcelo Nunes 26Marcos Vinicius Serrato 19Matias Ocampo 77Osman de Menezes Venancio 80Paulinho, Paulo Roberto Moccelin 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo MorinigoLuan Carlos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
Avai FCBrusque FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
542Số đường chuyền368
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn0
-
-
41Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách13
-
-
29Long pass33
-
-
135Pha tấn công95
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil