Kết quả Avai FC vs Vila Nova, 07h30 ngày 26/10
Kết quả Avai FC vs Vila Nova
Đối đầu Avai FC vs Vila Nova
Phong độ Avai FC gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202407:30
-
Avai FC 23Vila Nova 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.83O 2
0.91U 2
0.951
1.95X
2.902
3.75Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 0.75
0.84U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs Vila Nova
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Avai FC vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
15'Hygor Cleber Garcia Silva (Assist:Ze Ricardo)1-0
-
20'Rodrigo1-0
-
28'1-0Igor Henrique Martins Machado
-
30'Tiago Pagnussat (Assist:Giovanni Piccolomo)2-0
-
46'Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
Ze Ricardo2-0 -
48'Hygor Cleber Garcia Silva (Assist:Mario Sergio Valerio)3-0
-
59'3-0Gabriel Silva
Geremias Ribeiro Junior Todinho -
59'3-0Joao Lucas Vilela de Sousa
Igor Henrique Martins Machado -
59'3-0Denilson Pereira Junior
Henrique Almeida Caixeta Nascentes -
59'3-0Vitor Graziani
Emerson Urso -
69'Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Hygor Cleber Garcia Silva3-0 -
69'Pedrinho
William de Oliveira Pottker3-0 -
70'3-0Cristiano Claudinei Nogueira
-
75'Judson Silva Tavares
Rodrigo3-0 -
77'3-0Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
Alex Silva Quiroga -
79'Andrey
Giovanni Piccolomo3-0 -
86'Tiago Pagnussat3-0
-
Avai FC vs Vila Nova: Đội hình chính và dự bị
-
Avai FC4-4-231César Augusto Soares dos Reis Ribela33Mario Sergio Valerio95Jonathan Costa3Tiago Pagnussat63Marcos Vinicius Da Silva Santos20Luis Gaspar8Giovanni Piccolomo72Rodrigo77Ze Ricardo90William de Oliveira Pottker7Hygor Cleber Garcia Silva11Alesson Dos Santos Batista29Geremias Ribeiro Junior Todinho19Henrique Almeida Caixeta Nascentes5Cristiano Claudinei Nogueira27Igor Henrique Martins Machado7Emerson Urso2Alex Silva Quiroga3Vanderley Ribeiro Correia Filho4Jemmes14Rhuan Ferreira Ramos26Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
99Ademilson Braga Bispo Jr78Andrey82Gustavo Talles93Judson Silva Tavares25Natanael Batista Pimenta66Otavio Passos27Pedrinho21Pedro Henrique de Castro Silva4Roberto Pinheiro da Rosa28Ronaldo Henrique Silva9Vagner Silva de Souza, Vagner Love6Willian Marlon Ferreira Moraes, WillianLuis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22Denilson Pereira Junior 9Everton Barella 17Gabriel Silva 21Halls 99Joao Lucas Vilela de Sousa 20Luciano Naninho 10Rian 6Vitor Graziani 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo MorinigoClaudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
Avai FCVila Nova
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
288Số đường chuyền555
-
-
80%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn9
-
-
21Ném biên30
-
-
5Thử thách10
-
-
30Long pass28
-
-
87Pha tấn công101
-
-
52Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil