Kết quả Botafogo SP vs Operario Ferroviario PR, 07h30 ngày 13/10
Kết quả Botafogo SP vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Botafogo SP vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202407:30
-
Botafogo SP 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 1.75
0.77U 1.75
0.871
2.15X
3.002
3.60Hiệp 1+0
0.62-0
1.38O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31
-
Botafogo SP vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
28'0-0Rodrigo Oliveira Lindoso
-
37'Douglas Baggio de Oliveira Costa0-0
-
46'Alexandre Jesus
Victor Andrade Santos0-0 -
60'0-0Willian Estefani Machado
-
62'Jonas Gabriel Da Silva Nunes
Alex Sandro Dos Santos Apolinario0-0 -
68'0-0Emaxwell Souza de Lima
Ronald Santanna Rodrigues -
68'0-0Pedro Lucas
Gabriel Boschilia -
69'0-0Nathan Uiliam Fogaca
Rodrigo Rodrigues -
75'Sabit Abdulai0-0
-
78'0-0Pedro Lucas
-
78'Felipinho
Wallison Nunes Silva0-0 -
86'0-0Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Daniel Alves de Lima -
87'0-0Jacy Maranhao Oliveira
Rodrigo Oliveira Lindoso -
90'Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira
Felipinho0-0 -
90'Raphael Rodrigues Borges Goal Disallowed0-0
-
Botafogo SP vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP4-3-31Victor Bernardes Andrade e Souza6Patrick de Carvalho Brey4Ericson da Silva3Raphael Rodrigues Borges2Wallison Nunes Silva10Douglas Baggio de Oliveira Costa8Sabit Abdulai5Carlos Manuel7Emerson Negueba11Victor Andrade Santos9Alex Sandro Dos Santos Apolinario7Rodrigo Rodrigues99Daniel Alves de Lima31Ronald Santanna Rodrigues8Vinicius Diniz19Rodrigo Oliveira Lindoso16Gabriel Boschilia72Thales Bento Oleques3Allan Godoi Santos4Willian Estefani Machado27Gabriel Feliciano1Rafael de Carvalho Santos
- Đội hình dự bị
-
20Alexandre Jesus23Arthur Mosca19Bruno Henrique Marques Torres14Fabio Pizarro Sanches15Felipinho18Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira17Gustavo Bochecha16Jean Victor Barros21Jonas Gabriel Da Silva Nunes12Michael Matias Fracaro22Ronald Camarao13Thassio Marques Melo da SilvaFelipe Augusto 11Gabriel Mesquita 91Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio 5Jacy Maranhao Oliveira 55Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo 30Lucas Hipolito 13Emaxwell Souza de Lima 77Nathan Uiliam Fogaca 20Pedro Lucas 70Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 90Sávio 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPOperario Ferroviario PR
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
21Sút Phạt27
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
233Số đường chuyền373
-
-
67%Chuyền chính xác73%
-
-
26Phạm lỗi18
-
-
5Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn3
-
-
21Ném biên20
-
-
7Thử thách5
-
-
7Long pass22
-
-
82Pha tấn công77
-
-
26Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil