Kết quả Ceara vs Ponte Preta, 03h00 ngày 13/10
Kết quả Ceara vs Ponte Preta
Đối đầu Ceara vs Ponte Preta
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202403:00
-
Ceara 21Ponte Preta 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.87O 2.5
0.99U 2.5
0.891
1.40X
4.332
8.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Ponte Preta
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31
-
Ceara vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
22'Lucas Andres Mugni (Assist:Lucas Rian)1-0
-
38'1-0Joao Gabriel
-
43'1-0Pedro Henrique Rocha da Silva
-
59'Matheus Bahia1-0
-
59'1-0Emerson dos Santos da Luz
-
64'Jorge Recalde
Lucas Andres Mugni1-0 -
64'Talisson
Lucas Rian1-0 -
69'1-0Elvis Vieira Araujo
Everton Sidnei De Brito -
69'1-0Hudson
Emerson dos Santos da Luz -
69'1-0Matheus Regis
Iago Angelo Dias -
70'1-0Igor Inocencio de Oliveira
Luiz Felipe Oliveira de Paula -
71'1-0Hudson
-
76'1-0Ramon Rodrigo de Carvalho
Emerson Raymundo Santos Moreno -
82'Lourenco1-0
-
85'Facundo Barcelo Viera
Aylon Darwin Tavella1-0 -
90'Nazario Andrey
Lourenco1-0 -
90'Luiz Otavio Anacleto Leandro
Joao Pedro1-0
-
Ceara vs Ponte Preta: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-3-394Bruno Ferreira Ventura Diniz79Matheus Bahia4David Ricardo Loiola da Silva3Joao Pedro6Rafael Ramos10Lucas Andres Mugni97Lourenco26Richardson Fernandes dos Santos11Aylon Darwin Tavella77Lucas Rian16Erick Pulga29Everton Sidnei De Brito35Gabriel Novaes11Iago Angelo Dias18Emerson Raymundo Santos Moreno8Emerson dos Santos da Luz7Vinicius Santos14Luiz Felipe Oliveira de Paula13Joilson de Jesus Cardoso44Nilson Barbosa Nascimento Junior20Joao Gabriel1Pedro Henrique Rocha da Silva
- Đội hình dự bị
-
98Nazario Andrey31Facundo Barcelo Viera7Facundo Castro14Eric5Jean Carlos de Souza Irmer13Luiz Otavio Anacleto Leandro12Maycon Cleiton de Paula Azevedo18Rafinha2Rai dos Reis Ramos28Jorge Recalde70Talisson96Yago LincolnCastro 15Elvis Vieira Araujo 10Guilherme Maciel Dantas 70Hudson 80Igor Inocencio de Oliveira 2Luan Fernandes Ribeiro 30Matheus Regis 77Ramon Rodrigo de Carvalho 21Jose Renato da Silva Junior 19Gabriel Adolfo Risso Patron 33Sergio Raphael dos Anjos 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaHelio dos Anjos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
CearaPonte Preta
-
9Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
359Số đường chuyền500
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn8
-
-
18Ném biên17
-
-
13Thử thách7
-
-
15Long pass32
-
-
96Pha tấn công99
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil