Kết quả Chapecoense SC vs Santos, 06h00 ngày 17/10
Kết quả Chapecoense SC vs Santos
Đối đầu Chapecoense SC vs Santos
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202406:00
-
Chapecoense SC 13Santos 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.88O 2
0.71U 2
0.941
4.40X
3.102
1.76Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 0.75
0.81U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Santos
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32
-
Chapecoense SC vs Santos: Diễn biến chính
-
44'0-1Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Souza)
-
45'Mario Sergio (Assist:Rafael Carvalheira)1-1
-
Chapecoense SC vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC4-3-312Leonardo da Silva Vieira37Walter Clar4Joao Paulo Silveira dos Santos33Bruno Leonardo dos Santos Covas79Marcelinho8Johnath Marlone Azevedo da Silva99Rafael Carvalheira31Tarik Michel Kedes Boschetti72Italo89Mario Sergio7Marcinho27Willian Gomes de Siqueira19Wendel da Silva Costa Wendel11Guilherme Augusto Vieira dos Santos5Joao Schmidt Urbano23Sandry Roberto Santos Goes20Giuliano Victor de Paula44Joao Pedro Chermont32Jair Paula14Luan Peres Petroni33Souza77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
-
5Auremir Evangelista dos Santos3Eduardo Domachowski10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso91Jenison23Kelvyn Ramos da Fonseca59Buchecha98Mailton dos Santos de Sa11Marcelinho26Matheus Fernando Cavichioli9Pedro Henrique Perotti34Rodrigo Modesto da Silva Moledo30Thomas Jaguaribe BedinelliAlex de Oliveira Nascimento 2Alison Lopes Ferreira 25Diogenes Vinicius da Silva 12Julio Cesar Furch 9Hayner William Monjardim Cordeiro 3Joao Basso 15Ignacio Jesus Laquintana Marsico 66Yusupha Om Njie 17Romulo Otero Vasquez 22Patrick Bezerra Do Nascimento 88Rodrigo Ferreira da Silva 29Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksDiego Aguirre
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Santos: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCSantos
-
6Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
4Sút Phạt1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
202Số đường chuyền184
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
1Phạm lỗi4
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn4
-
-
12Ném biên15
-
-
1Thử thách10
-
-
20Long pass9
-
-
46Pha tấn công49
-
-
29Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil