Kết quả Coritiba PR vs CRB AL, 04h00 ngày 29/10
Kết quả Coritiba PR vs CRB AL
Đối đầu Coritiba PR vs CRB AL
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202404:00
-
CRB AL 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2
0.81U 2
0.821
1.62X
3.502
5.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.00O 0.75
0.81U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs CRB AL
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Coritiba PR vs CRB AL: Diễn biến chính
-
15'Jose Francisco Dos Santos Junior0-0
-
30'Matheus Henrique Frizzo1-0
-
45'1-1Geirton Marques Aires
-
48'1-1Geirton Marques Aires
-
59'1-1Kleiton Pego Duarte
Facundo Labandeira -
71'1-1Rafael Bilu Mudesto
Geirton Marques Aires -
71'1-1Ryan Carlos
Willian Formiga -
72'Robson dos Santos Fernandes
Sebastian Gomez1-1 -
72'Alef Manga
Jose Francisco Dos Santos Junior1-1 -
78'1-1Marco Batistussi
Romulo da Silva Machado -
78'1-1Matheus Antunes Ribeiro
Hereda -
83'Brandao
Matheus Henrique Frizzo1-1 -
90'Halisson Bruno Melo dos Santos (Assist:Robson dos Santos Fernandes)2-1
-
90'Jose Gabriel dos Santos Silva
Josue Filipe Soares Pesqueira2-1
-
Coritiba PR vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-3-372Pedro Luccas Morisco da Silva83Jamerson Santos de Jesus26Halisson Bruno Melo dos Santos5Mauricio de Carvalho Antonio16Natanael Moreira Milouski27Josue Filipe Soares Pesqueira36Vinicius Romualdo dos Santos19Sebastian Gomez10Matheus Henrique Frizzo9Jose Francisco Dos Santos Junior98Lucas Ronier30Facundo Labandeira9Anselmo Ramon Alves Erculano38LéoPereira33Joao Pedro Mendes Santos17Romulo da Silva Machado8Geirton Marques Aires32Hereda26Gustavo Henrique Santos3Luis Geovanny Segovia Vega13Willian Formiga12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
11Alef Manga67Benassi21Brandao7Erick Leonel Castillo Arroyo22Lucas Figueiredo dos Santos38Geovane Meurer43Jhonny Cardinoti Pedro30Robson dos Santos Fernandes6Rodrigo Silva Nascimento14Thalisson Gabriel57Wesley8Jose Gabriel dos Santos SilvaChayene Medeiros Oliveira Santos 14Darlisson Pereira da Silva 34Getulio 99Kleiton Pego Duarte 75Marco Batistussi 35Matheus Antunes Ribeiro 2Rafael Bilu Mudesto 10Rai da Silva Pessanha 16Ryan Carlos 66Vinicius Barata 20Vitor Caetano Ferreira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRCRB AL
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
19Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
429Số đường chuyền349
-
-
85%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn6
-
-
28Ném biên17
-
-
5Thử thách4
-
-
39Long pass33
-
-
106Pha tấn công84
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil