Kết quả Goias vs Vila Nova, 04h30 ngày 14/10
Kết quả Goias vs Vila Nova
Đối đầu Goias vs Vila Nova
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202404:30
-
Goias 30Vila Nova 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2
0.71U 2
0.941
2.32X
3.002
2.80Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Vila Nova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31
-
Goias vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
30'0-0Alesson Dos Santos Batista Penalty awarded
-
33'0-1Alesson Dos Santos Batista
-
39'0-1Igor Henrique Martins Machado
-
45'Juninho0-1
-
45'0-1Emerson Urso
-
46'Breno Almeida
Edson Felipe da Cruz0-1 -
46'Paulo Baya
Eduardo Nascimento da Silva Junior0-1 -
53'0-1Todinho
-
64'0-1Arilson Baptista
Rian -
64'0-1Henrique Almeida Caixeta Nascentes
Todinho -
69'0-1Eduardo Fernandes Gomes Junior
Igor Henrique Martins Machado -
74'Jhon Vasquez
Welliton Silva de Azevedo Matheus0-1 -
74'Angello Rodriguez
Rildo Goncalves de Amorim Filho0-1 -
78'0-1Gabriel Silva
Emerson Urso -
78'0-1Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
Alesson Dos Santos Batista -
90'Lucas Ribeiro Dos Santos0-1
-
90'Breno Almeida0-1
-
90'Breno Almeida Red card cancelled0-1
-
Goias vs Vila Nova: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira6Sander Henrique Bortolotto37Messias Rodrigues da Silva Junior14Lucas Ribeiro Dos Santos20Jackson Diego Ibraim Fagundes50Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo19Edson Felipe da Cruz80Rildo Goncalves de Amorim Filho99Eduardo Nascimento da Silva Junior31Welliton Silva de Azevedo Matheus29Todinho11Alesson Dos Santos Batista7Emerson Urso8Ralf De Souza Teles27Igor Henrique Martins Machado20Joao Lucas Vilela de Sousa2Elias33Dankler Luiz de Souza Pereira4Jemmes14Rhuan Ferreira Ramos99Halls
- Đội hình dự bị
-
18Breno Almeida12Cristiano da Silva Leite4David Braz de Oliveira Filho16Denzel Nogueira Damasceno22Diego Caito27Jhon Vasquez88Luiz Henrique Araujo Silva70Nathan Melo Silva7Paulo Baya29Reynaldo9Angello Rodriguez1Thiago Rodrigues de Oliveira NogueiraLuis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22Arilson Baptista 18Denilson Pereira Junior 9Eduardo Fernandes Gomes Junior 15Everton Barella 17Fabio 6Gabriel Silva 21Guilherme Lacerda 13Henrique Almeida Caixeta Nascentes 19Luciano Naninho 10Vanderley Ribeiro Correia Filho 3Vitor Hugo 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaClaudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
GoiasVila Nova
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
28Sút Phạt18
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
409Số đường chuyền189
-
-
82%Chuyền chính xác59%
-
-
15Phạm lỗi25
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn4
-
-
30Ném biên31
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách12
-
-
37Long pass16
-
-
110Pha tấn công65
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil