Kết quả Guarani SP vs Gremio Novorizontin, 07h30 ngày 30/10
Kết quả Guarani SP vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Guarani SP vs Gremio Novorizontin
Phong độ Guarani SP gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202407:30
-
Guarani SP 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 1.75
0.72U 1.75
0.931
2.30X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guarani SP vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Estadio Brinco de Ouro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Guarani SP vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
23'0-0Luis Fellipe Campos Doria
-
25'Yan Henrique0-0
-
26'0-1Rafael Ferreira Donato (Assist:Marlon Adriano Prezotti)
-
35'Luan Dias0-1
-
45'0-2Geovane Batista de Faria
-
45'0-2Lucas Cardoso Moreira
-
46'0-2Reverson Valuarth Paiva Silva
Lucas Cardoso Moreira -
46'Joao Victor
Yan Henrique0-2 -
46'0-2Renato Palm da Silveira
Luis Fellipe Campos Doria -
46'0-2Airton Moraes Michellon
Jordi Martins Almeida -
56'0-2Reverson Valuarth Paiva Silva
-
60'Pierre Wagner Oliveira dos Santos
Gabriel Bispo dos Santos0-2 -
69'0-2Pablo Dyego Da Silva Rosa
Marlon Adriano Prezotti -
71'Lohan do Santos Freire
Bruno Pereira Mendes0-2 -
77'0-2Igor Marques
Altemir Cordeiro Pessoa Neto -
78'0-2Patrick
-
80'Reinaldo
Jefferson Junio da Silva0-2 -
81'Emerson
Heitor Rodrigues da Fonseca0-2 -
89'0-2Airton Moraes Michellon
-
Guarani SP vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Guarani SP4-3-31Jose Guilherme Guidolin Pegorari17Jefferson Junio da Silva13Matheus Salustiano Pires23Douglas Silva Bacelar29Yan Henrique10Luan Dias18Matheus Bueno Batista33Gabriel Bispo dos Santos99Caio Henrique da Silva Dantas9Bruno Pereira Mendes2Heitor Rodrigues da Fonseca9Altemir Cordeiro Pessoa Neto99Lucas Cardoso Moreira30Wagner da Silva Souza, Waguininho5Geovane Batista de Faria21Eduardo Jacinto De Biasi28Marlon Adriano Prezotti2Rodrigo Soares25Luis Fellipe Campos Doria3Rafael Ferreira Donato4Patrick93Jordi Martins Almeida
- Đội hình dự bị
-
5Anderson Leite Morais6Emerson11Estevao Barreto de Oliveira19Joao Victor39Lohan do Santos Freire12Lucas Adell21Lucas Araujo7Marcelo Antonio de Oliveira30Henrique Pedro47Pierre Wagner Oliveira dos Santos20Reinaldo89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo FilhoAirton Moraes Michellon 1Danilo Carvalho Barcelos 14Fabricio Daniel de Souza 77Igor Marques 31Leo Tocantins 19Lucas Pereira Ribeiro de Souza 12Pablo Dyego Da Silva Rosa 70Raul Prata 22Renato Palm da Silveira 33Reverson Valuarth Paiva Silva 16Rodolfo Jose da Silva Bardella 7Willian Roberto de Farias 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Umberto LouzerEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Guarani SP vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Guarani SPGremio Novorizontin
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
26Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
572Số đường chuyền267
-
-
82%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn0
-
-
27Ném biên19
-
-
7Thử thách12
-
-
50Long pass30
-
-
125Pha tấn công74
-
-
46Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil