Kết quả Ituano SP vs CRB AL, 07h15 ngày 05/11
Kết quả Ituano SP vs CRB AL
Đối đầu Ituano SP vs CRB AL
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202407:15
-
Ituano SP 21CRB AL 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2
0.92U 2
0.961
2.40X
2.852
2.85Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ituano SP vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Ituano SP vs CRB AL: Diễn biến chính
-
15'0-0Lucas Falcão
-
21'Jose Aldo Soares De Oliveira Filho1-0
-
23'1-1Chayene Medeiros Oliveira Santos
-
36'Salatiel1-1
-
37'1-1Joao Pedro Mendes Santos
-
40'1-1Anselmo Ramon Alves Erculano
-
45'1-1Ryan Carlos
-
46'1-1Matheus Antunes Ribeiro
Ryan Carlos -
60'1-1Kleiton Pego Duarte
Facundo Labandeira -
65'Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola
Vinicius Paiva1-1 -
68'1-1Getulio
Anselmo Ramon Alves Erculano -
69'1-1Rafael Bilu Mudesto
Chayene Medeiros Oliveira Santos -
71'1-1Saimon Pains Tormen
-
75'Leozinho
Rodrigo Vasconcelos Oliveira1-1 -
76'1-1Romulo da Silva Machado
Lucas Falcão -
86'Leonardo da Silva Cruz Duarte
Marcio Almeida de Oliveira1-1 -
86'Joao Carlos
Salatiel1-1 -
86'Alvaro Vieira de Oliveira
Yann Del Pino Rolim1-1 -
88'Jose Aldo Soares De Oliveira Filho1-1
-
90'1-2Getulio
-
90'1-2Kleiton Pego Duarte
-
Ituano SP vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Ituano SP4-3-312Jefferson da Silva Paulino6Guilherme Henrique dos Reis Lazaroni4Guilherme Mariano3Claudio de Souza Denilson,Claudinho2Marcio Almeida de Oliveira8Yann Del Pino Rolim10Jose Aldo Soares De Oliveira Filho5Rodrigo Vasconcelos Oliveira11Salatiel9Thonny Anderson7Vinicius Paiva30Facundo Labandeira9Anselmo Ramon Alves Erculano38LéoPereira33Joao Pedro Mendes Santos98Lucas Falcão14Chayene Medeiros Oliveira Santos32Hereda4Saimon Pains Tormen3Luis Geovanny Segovia Vega66Ryan Carlos12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
19Alvaro Vieira de Oliveira18Joao Vitor Xavier de Almeida14Erik23Gabriel Falcao21Joao Carlos13Leonardo da Silva Cruz Duarte22Leozinho15Luiz Gustavo Tavares Conde17Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola16Richard1Saulo Ferreira SilvaDarlisson Pereira da Silva 34Getulio 99Gustavo Henrique Santos 26Kleiton Pego Duarte 75Marco Batistussi 35Matheus Antunes Ribeiro 2Mike dos Santos Nenatarvicius 7Rafael Bilu Mudesto 10Rai da Silva Pessanha 16Romulo da Silva Machado 17Vitor Caetano Ferreira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcio Miranda Freitas Rocha da SilvaDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ituano SP vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Ituano SPCRB AL
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
27Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
331Số đường chuyền309
-
-
70%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi26
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn7
-
-
17Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách8
-
-
31Long pass28
-
-
79Pha tấn công76
-
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil