Kết quả Mirassol vs Gremio Novorizontin, 03h00 ngày 20/10
Kết quả Mirassol vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Mirassol vs Gremio Novorizontin
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202403:00
-
Mirassol 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 1.75
0.77U 1.75
0.871
2.10X
2.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32
-
Mirassol vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
20'Guilherme Augusto Alves Dellatorre Goal Disallowed0-0
-
34'0-0Geovane Batista de Faria
-
46'0-0Lucas Cardoso Moreira
Rafael Ferreira Donato -
54'0-0Renato Palm da Silveira
Pablo Dyego Da Silva Rosa -
63'Iury Lirio Freitas de Castilho
Gabriel Santana Pinto0-0 -
72'Leonardo Gamalho de Souza
Guilherme Augusto Alves Dellatorre0-0 -
72'Jose Rodrigo Andrade Ramos
Antonio Francisco Moura Neto0-0 -
72'Alex da Silva
Negueba0-0 -
74'Alex da Silva (Assist:Jose Carlos Cracco Neto,Zeca)1-0
-
78'Cristian Renato
Fernando José Marques Maciel1-0 -
80'Jose Rodrigo Andrade Ramos1-0
-
86'1-0Igor Marques
Rodrigo Soares -
87'1-0Renato Palm da Silveira
-
89'1-0Willian Roberto de Farias
Marlon Adriano Prezotti -
90'1-0Igor Marques
-
90'Carroll Santana Joao Victor1-0
-
90'Jose Carlos Cracco Neto,Zeca1-0
-
Mirassol vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-3-323Alex Roberto Santana Rafael37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca4Luiz Otavio34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva27Gabriel Santana Pinto8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto7Fernando José Marques Maciel49Guilherme Augusto Alves Dellatorre11Negueba70Pablo Dyego Da Silva Rosa9Altemir Cordeiro Pessoa Neto2Rodrigo Soares5Geovane Batista de Faria21Eduardo Jacinto De Biasi28Marlon Adriano Prezotti30Wagner da Silva Souza, Waguininho25Luis Fellipe Campos Doria3Rafael Ferreira Donato16Reverson Valuarth Paiva Silva93Jordi Martins Almeida
- Đội hình dự bị
-
2Alex da Silva16Bruno Matias dos Santos10Francisco Hyun Sol Kim, Chico29Cristian Renato44Henri Marinho dos Santos14Isaque Elias Brito77Iury Lirio Freitas de Castilho99Leonardo Gamalho de Souza32Jose Rodrigo Andrade Ramos90Thomazella1Vanderlei Farias da Silva31Jose Mario de Bona, Ze MarioAirton Moraes Michellon 1Danilo Carvalho Barcelos 14Dantas 26Fabricio Daniel de Souza 77Igor Marques 31Lucas Cardoso Moreira 99Lucas Pereira Ribeiro de Souza 12Oscar Ruiz 17Raul Prata 22Renato Palm da Silveira 33Willian Roberto de Farias 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
MirassolGremio Novorizontin
-
9Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài14
-
-
21Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
322Số đường chuyền322
-
-
70%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
3Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn3
-
-
30Ném biên37
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách6
-
-
46Long pass30
-
-
73Pha tấn công95
-
-
42Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil