Kết quả Mirassol vs Ponte Preta, 03h00 ngày 27/10
Kết quả Mirassol vs Ponte Preta
Đối đầu Mirassol vs Ponte Preta
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202403:00
-
Mirassol3Ponte Preta 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.09O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.60X
3.202
5.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Mirassol vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
36'Iury Lirio Freitas de Castilho
Negueba0-0 -
40'Antonio Francisco Moura Neto (Assist:Fernando José Marques Maciel)1-0
-
46'1-0Everton Sidnei De Brito
Ramon Rodrigo de Carvalho -
58'Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Fernando José Marques Maciel1-0 -
58'Jose Rodrigo Andrade Ramos
Gabriel Santana Pinto1-0 -
68'1-0Matheus Regis
Vinicius Santos -
68'1-0Jose Renato da Silva Junior
Iago Angelo Dias -
82'1-0Castro
-
83'Leonardo Gamalho de Souza
Guilherme Augusto Alves Dellatorre1-0 -
84'Alex da Silva
Jose Carlos Cracco Neto,Zeca1-0 -
88'1-0Mateus Ferreira da Silva
-
89'Francisco Hyun Sol Kim, Chico2-0
-
90'Iury Lirio Freitas de Castilho3-0
-
90'3-0Guilherme Maciel Dantas
Elvis Vieira Araujo
-
Mirassol vs Ponte Preta: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-3-323Alex Roberto Santana Rafael37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca4Luiz Otavio34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva27Gabriel Santana Pinto8Daniel de Oliveira Sertanejo25Antonio Francisco Moura Neto7Fernando José Marques Maciel49Guilherme Augusto Alves Dellatorre11Negueba10Elvis Vieira Araujo7Vinicius Santos11Iago Angelo Dias15Castro8Emerson dos Santos da Luz21Ramon Rodrigo de Carvalho2Igor Inocencio de Oliveira4Mateus Ferreira da Silva44Nilson Barbosa Nascimento Junior33Gabriel Adolfo Risso Patron30Luan Fernandes Ribeiro
- Đội hình dự bị
-
2Alex da Silva16Bruno Matias dos Santos10Francisco Hyun Sol Kim, Chico29Cristian Renato14Isaque Elias Brito77Iury Lirio Freitas de Castilho99Leonardo Gamalho de Souza3Lucas Gazal98Marquinhos32Jose Rodrigo Andrade Ramos90Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella1Vanderlei Farias da SilvaEverton Sidnei De Brito 29Luis Haquin 23Heitor Roca 5Hudson 80Kaue 25Matheus Regis 77Guilherme Maciel Dantas 70Jose Renato da Silva Junior 19Sergio Raphael dos Anjos 6Joao Gabriel 20Willian Assmann 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartHelio dos Anjos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
MirassolPonte Preta
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
469Số đường chuyền446
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn1
-
-
25Ném biên11
-
-
6Thử thách10
-
-
28Long pass25
-
-
112Pha tấn công64
-
-
45Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil