Kết quả Mirassol vs Sport Club do Recife, 04h30 ngày 30/09
Kết quả Mirassol vs Sport Club do Recife
Đối đầu Mirassol vs Sport Club do Recife
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202404:30
-
Mirassol 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2
0.98U 2
0.881
2.20X
2.752
3.30Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
Mirassol vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
19'0-0Christian Ortiz
-
63'0-0Gustavo Coutinho
Ze Roberto Assuncao -
63'0-0Wellington Alves da Silva
Christian Ortiz -
64'Leonardo Gamalho de Souza
Iury Lirio Freitas de Castilho0-0 -
73'Guilherme Augusto Alves Dellatorre0-0
-
78'Jose Rodrigo Andrade Ramos
Gabriel Santana Pinto0-0 -
78'Bruno Matias dos Santos
Guilherme Augusto Alves Dellatorre0-0 -
79'0-0Andre
Dalbert Henrique -
79'0-0Pedrinho
Julian Fernandez -
84'Joao Pedro
Francisco Hyun Sol Kim, Chico0-0 -
84'Marquinhos
Fernando José Marques Maciel0-0 -
85'0-0Lenny Ivo Lobato Romanelli
Chrystian Barletta -
90'0-0
-
Mirassol vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-3-323Alex Roberto Santana Rafael37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca3Lucas Gazal34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva10Francisco Hyun Sol Kim, Chico8Daniel de Oliveira Sertanejo27Gabriel Santana Pinto7Fernando José Marques Maciel49Guilherme Augusto Alves Dellatorre77Iury Lirio Freitas de Castilho59Christian Ortiz99Ze Roberto Assuncao30Chrystian Barletta94Felipe Bezerra Rodrigues5Julian Fernandez19Lucas Rafael Araujo Lima16Igor Aquino da Silva44Chico15Rafael Thyere de Albuquerque Marques29Dalbert Henrique22Caique
- Đội hình dự bị
-
2Alex da Silva16Bruno Matias dos Santos44Henri Marinho dos Santos14Isaque Elias Brito20Joao Pedro99Leonardo Gamalho de Souza98Marquinhos32Jose Rodrigo Andrade Ramos90Thomazella30Felipe Valdivia1Vanderlei Farias da Silva31Jose Mario de Bona, Ze MarioAlisson Agostinho Cassiano da Silva 12Allyson Aires dos Santos 2Fabio Goncalves, Fabinho 7Fabio Matheus Ribeiro Lima 47Andre 6Gustavo Coutinho 9Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Luciano Castan da Silva 40Pedro Victor Martins Silva Costa 48Pedrinho 17Thiago Couto Wenceslau 21Wellington Alves da Silva 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartEnderson Alves Moreira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
MirassolSport Club do Recife
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút3
-
-
18Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
454Số đường chuyền439
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn3
-
-
27Ném biên15
-
-
9Thử thách10
-
-
43Long pass32
-
-
101Pha tấn công112
-
-
33Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil