Kết quả Ponte Preta vs SC Paysandu Para, 07h00 ngày 05/11
Kết quả Ponte Preta vs SC Paysandu Para
Đối đầu Ponte Preta vs SC Paysandu Para
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202407:00
-
Ponte Preta 1 11SC Paysandu Para 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.25X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Ponte Preta vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
2'Iago Angelo Dias0-0
-
23'0-0Lucas Maia
-
33'Mateus Ferreira da Silva (Assist:Luiz Felipe Oliveira de Paula)1-0
-
38'1-1Benjamin Borasi (Assist:Bryan Borges Mascarenhas)
-
46'1-1Kevyn
Edílson Jose da Silva Junior -
46'Vinicius Santos
Iago Angelo Dias1-1 -
46'Luis Haquin
Mateus Ferreira da Silva1-1 -
46'Igor Inocencio de Oliveira
Luiz Felipe Oliveira de Paula1-1 -
52'Gabriel Adolfo Risso Patron1-1
-
54'Heitor Roca
Elvis Vieira Araujo1-1 -
63'1-1Netinho
Robson Michael Signorini, Robinho -
63'1-1Nicolas Godinho Johann
Ruan Ribeiro -
71'1-1Esli Garcia
Paulo Henrique Pereira Da Silva -
78'1-1Leandro Vilela Sales Teixeira
Luan Freitas -
80'Everton Sidnei De Brito
Jose Renato da Silva Junior1-1 -
81'1-2Esli Garcia (Assist:Benjamin Borasi)
-
Ponte Preta vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Ponte Preta4-3-31Pedro Henrique Rocha da Silva33Gabriel Adolfo Risso Patron44Nilson Barbosa Nascimento Junior4Mateus Ferreira da Silva14Luiz Felipe Oliveira de Paula10Elvis Vieira Araujo8Emerson dos Santos da Luz15Castro19Jose Renato da Silva Junior35Gabriel Novaes11Iago Angelo Dias9Paulo Henrique Pereira Da Silva26Ruan Ribeiro24Benjamin Borasi35Luan Freitas8Joao Vieira20Robson Michael Signorini, Robinho2Edílson Jose da Silva Junior4Wanderson27Lucas Maia21Bryan Borges Mascarenhas13Matheus Nogueira
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Santos29Everton Sidnei De Brito23Luis Haquin5Heitor Roca80Hudson2Igor Inocencio de Oliveira30Luan Fernandes Ribeiro77Matheus Regis70Guilherme Maciel Dantas6Sergio Raphael dos Anjos20Joao Gabriel12Willian AssmannDiogo Jose Gonçalves da Silva 12Esli Garcia 15Jean Dias 22Juninho 14Kevyn 36Leandro Vilela Sales Teixeira 28Matheus Trindade 38Netinho 5Nicolas Godinho Johann 11Yeferson Quintana 3Valdemir de Oliveira Soares 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Helio dos AnjosRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaSC Paysandu Para
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài16
-
-
10Sút Phạt19
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
240Số đường chuyền575
-
-
68%Chuyền chính xác87%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn9
-
-
25Ném biên17
-
-
6Thử thách7
-
-
24Long pass34
-
-
62Pha tấn công122
-
-
34Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil