Kết quả Ponte Preta vs Sport Club do Recife, 07h30 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 37

  • Ponte Preta vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Chrystian Barletta
  • 24'
    Luiz Felipe Oliveira de Paula
    0-1
  • 24'
    Luiz Felipe Oliveira de Paula Card changed
    0-1
  • 33'
    0-2
    goal Fabricio Dominguez (Assist:Lenny Ivo Lobato Romanelli)
  • 38'
    Hudson  
    Elvis Vieira Araujo  
    0-2
  • 40'
    Igor Inocencio de Oliveira
    0-2
  • 46'
    Joao Gabriel  
    Igor Inocencio de Oliveira  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Wellington Alves da Silva
     Christian Ortiz
  • 48'
    0-3
    goal Rafael Thyere de Albuquerque Marques (Assist:Francisco Alves da Silva Neto)
  • 61'
    0-3
     Felipe Bezerra Rodrigues
     Julian Fernandez
  • 62'
    0-3
     Pedrinho
     Chrystian Barletta
  • 66'
    Vinicius Santos  
    Jose Renato da Silva Junior  
    0-3
  • 66'
    Ramon Rodrigo de Carvalho  
    Emerson Raymundo Santos Moreno  
    0-3
  • 70'
    0-3
     Fabio Goncalves, Fabinho
     Fabricio Dominguez
  • 77'
    Matheus Regis  
    Gabriel Novaes  
    0-3
  • 84'
    0-3
     Luciano Castan da Silva
     Francisco Alves da Silva Neto
  • 86'
    0-4
    goal Fabio Goncalves, Fabinho (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)
  • Ponte Preta vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị

  • Ponte Preta4-4-2
    1
    Pedro Henrique Rocha da Silva
    33
    Gabriel Adolfo Risso Patron
    44
    Nilson Barbosa Nascimento Junior
    15
    Castro
    14
    Luiz Felipe Oliveira de Paula
    10
    Elvis Vieira Araujo
    2
    Igor Inocencio de Oliveira
    8
    Emerson dos Santos da Luz
    18
    Emerson Raymundo Santos Moreno
    35
    Gabriel Novaes
    19
    Jose Renato da Silva Junior
    59
    Christian Ortiz
    77
    Lenny Ivo Lobato Romanelli
    5
    Julian Fernandez
    8
    Fabricio Dominguez
    19
    Lucas Rafael Araujo Lima
    30
    Chrystian Barletta
    16
    Igor Aquino da Silva
    15
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
    44
    Francisco Alves da Silva Neto
    29
    Dalbert Henrique
    22
    Caique
    Sport Club do Recife4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Vinicius Santos
    5Heitor Roca
    80Hudson
    25Kaua Moreira
    77Matheus Regis
    70Guilherme Maciel Dantas
    21Ramon Rodrigo de Carvalho
    6Sergio Raphael dos Anjos
    29Oliveira Lopes Thiago
    58Thomas Luciano
    20Joao Gabriel
    12Willian Assmann
    Alisson Agostinho Cassiano da Silva 12
    Allyson Aires dos Santos 2
    Leonel Di Placido 20
    Fabio Goncalves, Fabinho 7
    Felipe Bezerra Rodrigues 94
    Andre Felipinho 6
    Gustavo Coutinho 9
    Luciano Castan da Silva 40
    Helibelton Palacios Zapata 93
    Pedrinho 17
    Thiago Couto Wenceslau 21
    Wellington Alves da Silva 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Helio dos Anjos
    Enderson Alves Moreira
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Ponte Preta vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê

  • Ponte Preta
    Sport Club do Recife
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    573
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 36
    Long pass
    30
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation