Kết quả Ponte Preta vs Sport Club do Recife, 07h30 ngày 17/11
Kết quả Ponte Preta vs Sport Club do Recife
Đối đầu Ponte Preta vs Sport Club do Recife
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202407:30
-
Ponte Preta 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.04O 2.25
0.95U 2.25
0.911
3.40X
3.002
2.00Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 37
-
Ponte Preta vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
7'0-1Chrystian Barletta
-
24'Luiz Felipe Oliveira de Paula0-1
-
24'Luiz Felipe Oliveira de Paula Card changed0-1
-
33'0-2Fabricio Dominguez (Assist:Lenny Ivo Lobato Romanelli)
-
38'Hudson
Elvis Vieira Araujo0-2 -
40'Igor Inocencio de Oliveira0-2
-
46'Joao Gabriel
Igor Inocencio de Oliveira0-2 -
46'0-2Wellington Alves da Silva
Christian Ortiz -
48'0-3Rafael Thyere de Albuquerque Marques (Assist:Francisco Alves da Silva Neto)
-
61'0-3Felipe Bezerra Rodrigues
Julian Fernandez -
62'0-3Pedrinho
Chrystian Barletta -
66'Vinicius Santos
Jose Renato da Silva Junior0-3 -
66'Ramon Rodrigo de Carvalho
Emerson Raymundo Santos Moreno0-3 -
70'0-3Fabio Goncalves, Fabinho
Fabricio Dominguez -
77'Matheus Regis
Gabriel Novaes0-3 -
84'0-3Luciano Castan da Silva
Francisco Alves da Silva Neto -
86'0-4Fabio Goncalves, Fabinho (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)
-
Ponte Preta vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Ponte Preta4-4-21Pedro Henrique Rocha da Silva33Gabriel Adolfo Risso Patron44Nilson Barbosa Nascimento Junior15Castro14Luiz Felipe Oliveira de Paula10Elvis Vieira Araujo2Igor Inocencio de Oliveira8Emerson dos Santos da Luz18Emerson Raymundo Santos Moreno35Gabriel Novaes19Jose Renato da Silva Junior59Christian Ortiz77Lenny Ivo Lobato Romanelli5Julian Fernandez8Fabricio Dominguez19Lucas Rafael Araujo Lima30Chrystian Barletta16Igor Aquino da Silva15Rafael Thyere de Albuquerque Marques44Francisco Alves da Silva Neto29Dalbert Henrique22Caique
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Santos5Heitor Roca80Hudson25Kaua Moreira77Matheus Regis70Guilherme Maciel Dantas21Ramon Rodrigo de Carvalho6Sergio Raphael dos Anjos29Oliveira Lopes Thiago58Thomas Luciano20Joao Gabriel12Willian AssmannAlisson Agostinho Cassiano da Silva 12Allyson Aires dos Santos 2Leonel Di Placido 20Fabio Goncalves, Fabinho 7Felipe Bezerra Rodrigues 94Andre Felipinho 6Gustavo Coutinho 9Luciano Castan da Silva 40Helibelton Palacios Zapata 93Pedrinho 17Thiago Couto Wenceslau 21Wellington Alves da Silva 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Helio dos AnjosEnderson Alves Moreira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaSport Club do Recife
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài15
-
-
3Cản sút9
-
-
12Sút Phạt8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
322Số đường chuyền573
-
-
76%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn3
-
-
13Ném biên22
-
-
7Thử thách6
-
-
36Long pass30
-
-
71Pha tấn công110
-
-
25Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil