Kết quả Santos vs CRB AL, 02h00 ngày 18/11
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202402:00
-
Santos0CRB AL 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.92O 2.25
0.78U 2.25
0.861
1.55X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs CRB AL
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 37
-
Santos vs CRB AL: Diễn biến chính
-
3'0-0Matheus Antunes Ribeiro
-
16'0-1Facundo Labandeira (Assist:Joao Pedro Mendes Santos)
-
46'Joao Pedro Chermont
Hayner William Monjardim Cordeiro0-1 -
54'0-1Kleiton Pego Duarte
Facundo Labandeira -
54'0-1Chayene Medeiros Oliveira Santos
Geirton Marques Aires -
64'0-1Romulo da Silva Machado
Joao Pedro Mendes Santos -
64'0-2Kleiton Pego Duarte (Assist:Anselmo Ramon Alves Erculano)
-
66'Willian Gomes de Siqueira
Romulo Otero Vasquez0-2 -
66'Julio Cesar Furch
Wendel da Silva Costa Wendel0-2 -
67'0-2Darlisson Pereira da Silva
Ryan Carlos -
74'0-2Rafael Bilu Mudesto
Marco Batistussi -
80'Luca Meirelles
Giuliano Victor de Paula0-2 -
85'0-2Chayene Medeiros Oliveira Santos
-
90'0-2Lucas Falcão
-
Santos vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-3-377Gabriel Brazao31Gonzalo Escobar4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil15Joao Basso3Hayner William Monjardim Cordeiro20Giuliano Victor de Paula21Diego Pituca5Joao Schmidt Urbano11Guilherme Augusto Vieira dos Santos19Wendel da Silva Costa Wendel22Romulo Otero Vasquez30Facundo Labandeira9Anselmo Ramon Alves Erculano98Lucas Falcão33Joao Pedro Mendes Santos35Marco Batistussi8Geirton Marques Aires2Matheus Antunes Ribeiro4Saimon Pains Tormen3Luis Geovanny Segovia Vega66Ryan Carlos12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
25Alison Lopes Ferreira12Diogenes Vinicius da Silva9Julio Cesar Furch1Joao Paulo Silva Martins44Joao Pedro Chermont66Ignacio Jesus Laquintana Marsico14Luan Peres Petroni43Luca Meirelles88Patrick Bezerra Do Nascimento33Souza28Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho27Willian Gomes de SiqueiraChayene Medeiros Oliveira Santos 14Darlisson Pereira da Silva 34Getulio 99Gustavo Henrique Santos 26Kleiton Pego Duarte 75Mike dos Santos Nenatarvicius 7Rafael Bilu Mudesto 10Romulo da Silva Machado 17Vinicius Barata 28Vitor Caetano Ferreira 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
SantosCRB AL
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
16Sút Phạt16
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
481Số đường chuyền278
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
0Đánh chặn3
-
-
20Ném biên23
-
-
6Thử thách3
-
-
29Long pass22
-
-
97Pha tấn công73
-
-
34Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil