Kết quả Vila Nova vs Amazonas FC, 07h30 ngày 23/10
Kết quả Vila Nova vs Amazonas FC
Đối đầu Vila Nova vs Amazonas FC
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Amazonas FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202407:30
-
Vila Nova 31Amazonas FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.97O 2
0.81U 2
0.831
1.84X
3.052
4.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.75
0.90U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Amazonas FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
Vila Nova vs Amazonas FC: Diễn biến chính
-
26'0-0Bruno Henrique Lopes
-
31'Arilson Baptista
Ralf De Souza Teles0-0 -
38'0-0Sebastiao Enio Santos de Almeida
-
45'Eduardo Fernandes Gomes Junior
Arilson Baptista0-0 -
46'Caique Calito Costa Fernandes Costa
Igor Henrique Martins Machado0-0 -
58'Joao Lucas Vilela de Sousa
Eduardo Fernandes Gomes Junior0-0 -
60'0-0Ivan Alvarino
-
65'Cristiano Claudinei Nogueira0-0
-
71'Eric Davis
Rhuan Ferreira Ramos0-0 -
71'Henrique Almeida Caixeta Nascentes
Gabriel Silva0-0 -
74'0-0Luiz Ricardo Alves, Sassa
Bruno Henrique Lopes -
75'0-0Cocote
Matheus Serafim -
77'Dankler Luiz de Souza Pereira0-0
-
85'0-0Gustavo Ermel
Erick -
85'0-0Sidcley Ferreira Pereira
Fabiano -
90'Geremias Ribeiro Junior Todinho0-0
-
90'Geremias Ribeiro Junior Todinho (Assist:Joao Lucas Vilela de Sousa)1-0
-
Vila Nova vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-326Dênis De Oliveira Aguiar Júnior14Rhuan Ferreira Ramos4Jemmes33Dankler Luiz de Souza Pereira2Elias27Igor Henrique Martins Machado5Cristiano Claudinei Nogueira8Ralf De Souza Teles7Gabriel Silva29Geremias Ribeiro Junior Todinho11Alesson Dos Santos Batista23Sebastiao Enio Santos de Almeida9Bruno Henrique Lopes11Matheus Serafim7Erick18Cauan Barros8Diego Torres2Ezequiel Jacinto de Biasi4Matheus Dos Santos Miranda14Ivan Alvarino6Fabiano12Marcao
- Đội hình dự bị
-
22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi18Arilson Baptista21Caique Calito Costa Fernandes Costa31Eric Davis15Eduardo Fernandes Gomes Junior17Everton Barella99Halls19Henrique Almeida Caixeta Nascentes20Joao Lucas Vilela de Sousa10Luciano Naninho6Alex Silva Quiroga3Vanderley Ribeiro Correia FilhoAlison 13Cocote 26Fabian Volpi 1Gustavo Ermel 25Jorge Jimenez 17Rafael Tavares 10Renan Santos de Castro 21Robson Carlos Duarte 15Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Sidcley Ferreira Pereira 16Van Basty Sousa e Silva 5William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
-
Vila NovaAmazonas FC
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài14
-
-
14Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
389Số đường chuyền322
-
-
74%Chuyền chính xác69%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn3
-
-
34Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách6
-
-
22Long pass20
-
-
120Pha tấn công84
-
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil