Kết quả Coritiba PR vs Operario Ferroviario PR, 02h00 ngày 27/04
Kết quả Coritiba PR vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Coritiba PR vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 2.25
0.82U 2.25
0.821
1.95X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 5
-
Coritiba PR vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
18'0-0Gabriel Feliciano
-
19'Gustavo Coutinho (Assist:Jose Carlos Cracco Neto,Zeca)1-0
-
36'1-0Thales Bento Oleques
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel -
40'1-0Jacy Maranhao Oliveira
-
45'Josue Filipe Soares Pesqueira (Assist:Gustavo Coutinho)2-0
-
52'Wallisson Luiz2-0
-
58'Vinicius Romualdo dos Santos
Wallisson Luiz2-0 -
60'2-0Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
-
62'2-0Juan Zuluaga
Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio -
62'2-0Daniel Amorim Dias da Silva
Vinicius Alessandro Mingotti -
69'Jose Francisco Dos Santos Junior
Gustavo Coutinho2-0 -
69'Geovane Batista de Faria
Luiz Felipe da Rosa Machado2-0 -
69'Carlos Maria De Pena Bonino
Josue Filipe Soares Pesqueira2-0 -
79'2-0Marcos Paulo Costa Do Nascimento
Rodrigo Rodrigues -
79'2-0Ademilson Braga Bispo Jr
Allano Brendon de Souza Lima -
81'Ruan Assis
Sebastian Gomez2-0 -
90'2-0Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
-
Coritiba PR vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-4-212Pedro Rangel73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca26Halisson Bruno Melo dos Santos15Guilherme Vargas20Alex da Silva10Josue Filipe Soares Pesqueira70Wallisson Luiz19Sebastian Gomez8Luiz Felipe da Rosa Machado91Gustavo Coutinho11Lucas Ronier7Rodrigo Rodrigues9Vinicius Alessandro Mingotti29Allano Brendon de Souza Lima55Jacy Maranhao Oliveira5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio10Gabriel Boschilia2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo93Allan Godoi Santos27Gabriel Feliciano1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
-
67Benassi27Carlos Maria De Pena Bonino22Felipe Guimaraes2Matias Fracchia87Gabriel Christoni Leite5Geovane Batista de Faria16Joao Vitor9Jose Francisco Dos Santos Junior3Maicon Pereira Roque97Ruan Assis23Tiago Coser36Vinicius Romualdo dos SantosAdemilson Braga Bispo Jr 99Cristiano da Silva Leite 90Daniel Amorim Dias da Silva 89Jhemerson 17Marcos Paulo Costa Do Nascimento 32Matheus Miranda 34Nilson Barbosa Nascimento Junior 36Pedro Lucas 70Ronald Santanna Rodrigues 31Thales Bento Oleques 72da Silva Vagner 33Juan Zuluaga 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Coritiba PROperario Ferroviario PR
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
339Số đường chuyền500
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
7Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn13
-
-
10Ném biên30
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
14Thử thách5
-
-
28Long pass15
-
-
66Pha tấn công117
-
-
35Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
3 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
4 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
5 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
6 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
7 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
8 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | Cuiaba | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H |
10 | Goias | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T H B |
11 | Ferroviaria SP | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | H H T H |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil