Đối đầu ABC RN vs Sport Club do Recife, 06h30 ngày 24/3
Kết quả ABC RN vs Sport Club do Recife
Đối đầu ABC RN vs Sport Club do Recife
Phong độ ABC RN gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Đông Bắc Brazil 2025: ABC RN vs Sport Club do Recife
-
Giải đấu: Đông Bắc BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/3/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ABC RN vs Sport Club do Recife trước đây
-
16/09/2023ABC RN0 - 1Sport Club do Recife0 - 0L
-
29/05/2023Sport Club do Recife4 - 1ABC RN1 - 1L
-
11/09/2013ABC RN4 - 2Sport Club do Recife0 - 0W
-
29/05/2013Sport Club do Recife1 - 0ABC RN0 - 0L
-
02/10/2011ABC RN3 - 0Sport Club do Recife2 - 0W
-
29/06/2011Sport Club do Recife2 - 0ABC RN1 - 0L
-
31/03/2023Sport Club do Recife1 - 0ABC RN1 - 0L
-
22/01/2023Sport Club do Recife2 - 0ABC RN0 - 0L
-
22/05/2013Sport Club do Recife2 - 3ABC RN2 - 1W
-
09/05/2013ABC RN2 - 0Sport Club do Recife0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ABC RN vs Sport Club do Recife
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Sport Club do Recife: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Sport Club do Recife: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 6 | 2 | 0 | 4 |
Đông Bắc Brazil | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Brasil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Sport Club do Recife: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ABC RN (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
ABC RN (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua
BXH Vòng Bảng Đông Bắc Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABC RN và Sport Club do Recife trên Bảng xếp hạng của Đông Bắc Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Đông Bắc Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahia | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 |
2 | CRB AL | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
3 | Sport Club do Recife | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 |
4 | Maranhao | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 11 |
5 | River PI | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 |
6 | Ceara | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
7 | Botafogo PB | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 |
8 | Vitoria BA | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 |
9 | Fortaleza | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
10 | Altos/PI | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
11 | America FC Natal RN | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
12 | Nautico (PE) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
13 | Treze Campina Grande PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
14 | ABC RN | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 4 |
15 | Juazeirense | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 |
16 | Itabaiana(SE) | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil