Đối đầu Caxias RS vs Avenida RS, 02h30 ngày 25/2
Kết quả Caxias RS vs Avenida RS
Đối đầu Caxias RS vs Avenida RS
Phong độ Caxias RS gần đây
Phong độ Avenida RS gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Caxias RS vs Avenida RS
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/2/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caxias RS vs Avenida RS trước đây
-
12/03/2023Avenida RS0 - 1Caxias RS0 - 1W
-
28/01/2019Caxias RS1 - 0Avenida RS1 - 0W
-
21/03/2018Caxias RS2 - 2Avenida RS2 - 1D
-
18/03/2018Avenida RS1 - 1Caxias RS1 - 1D
-
04/03/2018Avenida RS1 - 0Caxias RS1 - 0L
-
02/03/2015Avenida RS1 - 0Caxias RS1 - 0L
-
18/09/2019Caxias RS3 - 0Avenida RS2 - 0W
-
08/09/2019Avenida RS0 - 1Caxias RS0 - 0W
-
24/06/2019Avenida RS0 - 0Caxias RS0 - 0D
-
17/06/2019Caxias RS0 - 0Avenida RS0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Caxias RS vs Avenida RS
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Avenida RS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Avenida RS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Gaucho Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
D4 Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 4 Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Avenida RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caxias RS (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Caxias RS (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caxias RS thắng
Bại: là số trận Caxias RS thua
Thắng: là số trận Caxias RS thắng
Bại: là số trận Caxias RS thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caxias RS và Avenida RS trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 22 | B T T T T T |
2 | Gremio (RS) | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T T T H H T |
3 | Juventude | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 6 | 8 | 15 | B T T H H H |
4 | Guarany de Bage | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H H H T T |
5 | Brasil de Pelotas | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T T H H B H |
6 | Sao Jose PoA RS | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 10 | -2 | 11 | H H H B T H |
7 | Sao Luiz(RS) | 9 | 1 | 7 | 1 | 8 | 8 | 0 | 10 | T B H H H H |
8 | Caxias RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | B B H T B H |
9 | Novo Hamburgo RS | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | H T B H B B |
10 | Avenida RS | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | -3 | 8 | B B B T H B |
11 | Ypiranga(RS) | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 13 | -7 | 8 | H B H B H H |
12 | Santa Cruz RS | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil