Đối đầu Gremio Anapolis vs Ipora EC, 06h30 ngày 15/2
Kết quả Gremio Anapolis vs Ipora EC
Đối đầu Gremio Anapolis vs Ipora EC
Phong độ Gremio Anapolis gần đây
Phong độ Ipora EC gần đây
CGD Brazil 2025: Gremio Anapolis vs Ipora EC
-
Giải đấu: CGD BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio Anapolis vs Ipora EC trước đây
-
10/02/2023Gremio Anapolis1 - 1Ipora EC0 - 1D
-
02/05/2021Gremio Anapolis2 - 1Ipora EC0 - 0W
-
26/04/2021Ipora EC0 - 0Gremio Anapolis0 - 0D
-
02/03/2020Ipora EC1 - 0Gremio Anapolis0 - 0L
-
09/02/2020Gremio Anapolis2 - 2Ipora EC1 - 0D
-
16/02/2018Gremio Anapolis0 - 0Ipora EC0 - 0D
-
25/01/2018Ipora EC2 - 0Gremio Anapolis2 - 0L
-
19/06/2022Gremio Anapolis0 - 0Ipora EC0 - 0D
-
16/05/2022Ipora EC0 - 0Gremio Anapolis0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gremio Anapolis vs Ipora EC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Anapolis vs Ipora EC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Anapolis vs Ipora EC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CGD Brazil | 7 | 1 | 4 | 2 |
D4 Brazil | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Anapolis vs Ipora EC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio Anapolis (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Gremio Anapolis (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio Anapolis thắng
Bại: là số trận Gremio Anapolis thua
Thắng: là số trận Gremio Anapolis thắng
Bại: là số trận Gremio Anapolis thua
BXH Vòng Bảng CGD Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio Anapolis và Ipora EC trên Bảng xếp hạng của CGD Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CGD Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T H T H T T |
2 | Vila Nova | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T T T H T H |
3 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 | B B T T T T |
4 | Goiatuba | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | H T H T T H |
5 | Gremio Anapolis | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 4 | 3 | 11 | B H B T T H |
6 | Goiania | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H T B B |
7 | Goianesia GO | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 10 | H T B B H H |
8 | Aparecidense GO | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 12 | -3 | 10 | T H B B H T |
9 | AE Jataiense | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | T B T H B B |
10 | katalang BA | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H B B B T |
11 | Ipora EC | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 14 | -8 | 5 | B B T B B B |
12 | Morrinhos FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil