Đối đầu Gremio (RS) vs Guarany de Bage, 02h30 ngày 03/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2025: Gremio (RS) vs Guarany de Bage

  • Gremio (RS)
    Giải đấu: Brazil Campeonato Gaucho
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 03/3/2024 02:30
    Số phút bù giờ:
    Guarany de Bage

Lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Guarany de Bage trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Gremio (RS) vs Guarany de Bage

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Guarany de Bage: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Guarany de Bage: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Brazil Campeonato Gaucho 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Guarany de Bage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gremio (RS) (sân nhà) 2 1 1 0
Gremio (RS) (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua

BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (RS)Guarany de Bage trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Internacional RS 10 8 1 1 19 6 13 25 T T T T T T
2 Gremio (RS) 10 6 2 2 19 9 10 20 T T H H T B
3 Guarany de Bage 10 4 4 2 11 11 0 16 H H H T T T
4 Juventude 10 4 3 3 14 7 7 15 T T H H H B
5 Sao Jose PoA RS 10 3 5 2 11 10 1 14 H H B T H T
6 Brasil de Pelotas 10 3 5 2 9 8 1 14 T H H B H T
7 Caxias RS 10 3 4 3 14 14 0 13 B H T B H T
8 Sao Luiz(RS) 10 1 7 2 8 9 -1 10 B H H H H B
9 Ypiranga(RS) 10 1 6 3 7 14 -7 9 B H B H H H
10 Novo Hamburgo RS 10 2 3 5 6 14 -8 9 T B H B B B
11 Avenida RS 10 2 2 6 5 10 -5 8 B B T H B B
12 Santa Cruz RS 10 0 4 6 8 19 -11 4 B B B H B H

Cập nhật: