Đối đầu Ypiranga(RS) vs Gremio (RS), 05h00 ngày 15/2
Kết quả Ypiranga(RS) vs Gremio (RS)
Đối đầu Ypiranga(RS) vs Gremio (RS)
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Ypiranga(RS) vs Gremio (RS)
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/2/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs Gremio (RS) trước đây
-
26/03/2023Gremio (RS)2 - 1Ypiranga(RS)0 - 0L
-
20/03/2023Ypiranga(RS)2 - 1Gremio (RS)0 - 1W
-
12/03/2023Ypiranga(RS)0 - 0Gremio (RS)0 - 0D
-
03/04/2022Gremio (RS)2 - 1Ypiranga(RS)1 - 0L
-
27/03/2022Ypiranga(RS)0 - 1Gremio (RS)0 - 0L
-
13/03/2022Gremio (RS)2 - 0Ypiranga(RS)1 - 0L
-
25/04/2021Ypiranga(RS)2 - 3Gremio (RS)0 - 3L
-
26/07/2020Gremio (RS)1 - 1Ypiranga(RS)1 - 1D
-
03/02/2017Gremio (RS)2 - 0Ypiranga(RS)1 - 0L
-
21/03/2016Ypiranga(RS)1 - 2Gremio (RS)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ypiranga(RS) vs Gremio (RS)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs Gremio (RS): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs Gremio (RS): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs Gremio (RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ypiranga(RS) (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ypiranga(RS) (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ypiranga(RS) thắng
Bại: là số trận Ypiranga(RS) thua
Thắng: là số trận Ypiranga(RS) thắng
Bại: là số trận Ypiranga(RS) thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ypiranga(RS) và Gremio (RS) trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 16 | H T B T T T |
2 | Gremio (RS) | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T T T H |
3 | Juventude | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 4 | 8 | 13 | T B B T T H |
4 | Brasil de Pelotas | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B T T H H |
5 | Caxias RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | H H B B H T |
6 | Novo Hamburgo RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B H T B H |
7 | Sao Luiz(RS) | 7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | H H T B H H |
8 | Avenida RS | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | H T B B B T |
9 | Sao Jose PoA RS | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T H H H B |
10 | Guarany de Bage | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T H H H |
11 | Ypiranga(RS) | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | H B H B H B |
12 | Santa Cruz RS | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 11 | -7 | 2 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil