Đối đầu Juventude (Youth) vs Gremio (Youth), 01h00 ngày 17/4

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Trẻ Brazil 2025: Juventude (Youth) vs Gremio (Youth)

  • Juventude (Youth)
    Giải đấu: Trẻ Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 17/4/2025 01:00
    Số phút bù giờ:
    Gremio (Youth)

Lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs Gremio (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Juventude (Youth) vs Gremio (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs Gremio (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs Gremio (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
U20 Brazil 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude (Youth) vs Gremio (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Juventude (Youth) (sân nhà) 1 0 0 1
Juventude (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude (Youth) thắng
Bại: là số trận Juventude (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventude (Youth)Gremio (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Cruzeiro (Youth) 5 3 2 0 13 7 6 11
2 Palmeiras (Youth) 5 3 1 1 11 6 5 10
3 Juventude (Youth) 5 3 1 1 6 8 -2 10
4 RB Bragantino Youth 5 2 3 0 12 5 7 9
5 Santos (Youth) 5 2 3 0 12 7 5 9
6 Corinthians Paulista (Youth) 6 2 3 1 10 9 1 9
7 Sao Paulo (Youth) 5 2 2 1 12 9 3 8
8 Vasco da Gama (Youth) 5 2 1 2 14 10 4 7
9 Cuiaba (MT) (Youth) 5 2 1 2 7 6 1 7
10 Atletico Paranaense (Youth) 5 2 1 2 6 7 -1 7
11 CR Flamengo (RJ) (Youth) 5 2 1 2 6 8 -2 7
12 Bahia (Youth) 5 2 0 3 9 8 1 6
13 Internacional RS U20 5 2 0 3 6 6 0 6
14 Atletico Mineiro Youth 6 1 3 2 9 10 -1 6
15 America MG (Youth) 5 1 2 2 3 5 -2 5
16 Fortaleza (Youth) 5 1 2 2 4 7 -3 5
17 Gremio (Youth) 5 1 2 2 6 10 -4 5
18 Fluminense RJ (Youth) 5 1 1 3 5 7 -2 4
19 Botafogo RJ (Youth) 5 1 1 3 6 13 -7 4
20 Atletico GO (Youth) 5 0 2 3 5 14 -9 2
Cập nhật: