Đối đầu Nautico (PE) vs Petrolina PE, 07h00 ngày 01/2
Kết quả Nautico (PE) vs Petrolina PE
Đối đầu Nautico (PE) vs Petrolina PE
Phong độ Nautico (PE) gần đây
Phong độ Petrolina PE gần đây
VĐQG Brazil (Pernambucano) 2025: Nautico (PE) vs Petrolina PE
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Pernambucano)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/2/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs Petrolina PE trước đây
-
02/04/2023Nautico (PE)1 - 0Petrolina PE1 - 0W
-
27/01/2020Petrolina PE0 - 1Nautico (PE)0 - 0W
-
31/01/2019Nautico (PE)5 - 0Petrolina PE4 - 0W
-
25/02/2013Nautico (PE)8 - 0Petrolina PE2 - 0W
-
14/02/2013Petrolina PE0 - 1Nautico (PE)0 - 1W
-
12/03/2012Petrolina PE1 - 1Nautico (PE)1 - 0D
-
19/01/2012Nautico (PE)2 - 0Petrolina PE0 - 0W
-
17/02/2011Petrolina PE0 - 1Nautico (PE)0 - 0W
-
14/01/2011Nautico (PE)3 - 0Petrolina PE1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nautico (PE) vs Petrolina PE
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs Petrolina PE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs Petrolina PE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Pernambucano) | 9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs Petrolina PE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nautico (PE) (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Nautico (PE) (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nautico (PE) thắng
Bại: là số trận Nautico (PE) thua
Thắng: là số trận Nautico (PE) thắng
Bại: là số trận Nautico (PE) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Pernambucano) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nautico (PE) và Petrolina PE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Pernambucano) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Club do Recife | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | T B T T T |
2 | Nautico (PE) | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | T T H H T |
3 | Central SC | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | T T T H B |
4 | Reet | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T B T |
5 | Santa Cruz PE | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B B |
6 | Petrolina PE | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B H T H H |
7 | Maguary PE | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H H B T |
8 | Afogados da Ingazeira FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B |
9 | Porto PE | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T B |
10 | Flamengo de Arcoverde | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 1 | B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil