Kết quả Cruzeiro vs Mirassol, 04h30 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.78O 2.25
0.91U 2.25
0.911
1.57X
3.652
5.80Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Mirassol
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 1
-
Cruzeiro vs Mirassol: Diễn biến chính
-
11'0-0Jemmes
-
14'Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu (Assist:William de Asevedo Furtado)1-0
-
22'Gabriel Barbosa (Assist:William de Asevedo Furtado)2-0
-
30'Matheus Henrique2-0
-
33'Walace Souza Silva2-0
-
44'2-0Reinaldo Manoel da Silva
-
45'2-1
Lucas Ramon Batista Silva (Assist:Clayson Henrique da Silva Vieira)
-
46'Lucas Daniel Romero
Walace Souza Silva2-1 -
49'Lucas Daniel Romero2-1
-
59'2-1Edson Guilherme Mendes dos Santos
Maceio -
63'2-1Reinaldo Manoel da Silva
-
70'Matheus Pereiras Profile
Kaio Jorge Pinto Ramos2-1 -
71'2-1Fabricio Daniel de Souza
Iury Lirio Freitas de Castilho -
71'2-1Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
Antonio Francisco Moura Neto -
72'Lucas Silva
Wanderson Maciel Sousa Campos2-1 -
77'2-1Luiz Filipe dos Reis Silva
Clayson Henrique da Silva Vieira -
77'2-1Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Francisco Hyun Sol Kim, Chico -
83'Marquinhos
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu2-1 -
85'2-1Edson Guilherme Mendes dos Santos
-
90'Cassio Ramos2-1
-
90'Yannick Bolasie
Gabriel Barbosa2-1
-
Cruzeiro vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-2-21Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva14Mateo Gamarra15Fabricio Bruno Soares De Faria12William de Asevedo Furtado8Matheus Henrique5Walace Souza Silva7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu94Wanderson Maciel Sousa Campos19Kaio Jorge Pinto Ramos9Gabriel Barbosa77Iury Lirio Freitas de Castilho99Maceio10Francisco Hyun Sol Kim, Chico29Clayson Henrique da Silva Vieira25Antonio Francisco Moura Neto8Daniel de Oliveira Sertanejo19Lucas Ramon Batista Silva3Jemmes34Joao Victor6Reinaldo Manoel da Silva23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
-
29Lucas Daniel Romero10Matheus Pereiras Profile16Lucas Silva17Marquinhos11Yannick Bolasie41Leonardo de Aragao Carvalho25Lucas Villalba3Marlon Rodrigues Xavier23Fagner Conserva Lemos75Rodriguinho21Carlos Eduardo De Oliveira Alves26Lautaro DiazEdson Guilherme Mendes dos Santos 95Jose Aldo Soares De Oliveira Filho 21Fabricio Daniel de Souza 70Luiz Felipe 13Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo 7Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella 90Daniel Fortunato Borges 20Wesley Santos 2Gustavo Lacerda 50Luiz Filipe dos Reis Silva 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesJunior Santos Batista Mozart
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
CruzeiroMirassol
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút5
-
-
21Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
367Số đường chuyền455
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn13
-
-
23Ném biên24
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
15Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass24
-
-
74Pha tấn công105
-
-
25Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Ceara | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Bragantino | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil