Kết quả Sao Paulo vs Sport Club do Recife, 04h30 ngày 30/03
Kết quả Sao Paulo vs Sport Club do Recife
Đối đầu Sao Paulo vs Sport Club do Recife
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 2.5
0.80U 2.5
0.801
1.40X
4.202
6.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 1
-
Sao Paulo vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
3'Jonathan Calleri0-0
-
46'Enzo Hernan Diaz
Wendell0-0 -
46'Aldemir Dos Santos Ferreira
Jose Sabino Chagas Monteiro0-0 -
59'0-0Lucas Rafael Araujo Lima
-
62'0-0Arthur Sousa
Pablo Felipe Teixeira -
62'0-0Carlos Alberto
Lenny Ivo Lobato Romanelli -
69'Matheus Alves Nascimento
Marcos Antonio Silva San0-0 -
69'Lucas Ferreira
Luciano da Rocha Neves0-0 -
75'Andre Oliveira Silva
Jonathan Calleri0-0 -
75'0-0Chrystian Barletta
Lucas Rafael Araujo Lima -
75'0-0Fabricio Dominguez
Du Queiroz -
82'0-0Hyoran Kaue Dalmoro
Hereda -
90'0-0Lucas de Souza Cunha
Igor Aquino da Silva -
90'Ryan Francisco
Alisson Euler de Freitas Castro0-0 -
90'0-0Matheus Alexandre Anastacio de Souza
-
Sao Paulo vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo3-4-1-223Pires Monteiro Rafael35Jose Sabino Chagas Monteiro5Robert Abel Arboleda Escobar28Alan Franco18Wendell16Luiz Gustavo Dias25Alisson Euler de Freitas Castro2Igor Vinicius de Souza20Marcos Antonio Silva San10Luciano da Rocha Neves9Jonathan Calleri92Pablo Felipe Teixeira10Lucas Rafael Araujo Lima37Du Queiroz14Christian Rivera Cuellar27Sergio Miguel Relvas Oliveira77Lenny Ivo Lobato Romanelli32Hereda6Joao Silva44Francisco Alves da Silva Neto16Igor Aquino da Silva22Caique
- Đội hình dự bị
-
13Enzo Hernan Diaz11Aldemir Dos Santos Ferreira47Matheus Alves Nascimento48Lucas Ferreira17Andre Oliveira Silva49Ryan Francisco93Jandrei6Cedric Ricardo Alves Soares32Nahuel Ferraresi22Ruan Tressoldi Netto21Damian Bobadilla43Felipe Negrucci BerdagueCarlos Alberto 17Arthur Sousa 38Fabricio Dominguez 8Chrystian Barletta 30Matheus Alexandre Anastacio de Souza 33Lucas de Souza Cunha 3Thiago Couto Wenceslau 12Davi 41Antonio Carlos Capocasali 25Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 91Hyoran Kaue Dalmoro 19Gustavo Maia 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorEnderson Alves Moreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Sao PauloSport Club do Recife
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
21Sút Phạt17
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
529Số đường chuyền303
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn5
-
-
28Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách5
-
-
18Long pass25
-
-
114Pha tấn công78
-
-
38Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio (RS) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Ceara | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Bragantino | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil