Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Bahia, 06h00 ngày 04/12
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Bahia
Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Bahia
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202406:00
-
Bahia 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.75
1.02U 2.75
0.861
1.85X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Bahia
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 37
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Diễn biến chính
-
12'Memphis Depay (Assist:Yuri Alberto)1-0
-
27'1-0Adriel
Marcos Felipe de Freitas Monteiro -
45'Yuri Alberto2-0
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Corinthians Paulista (SP)4-3-1-21Hugo de Souza Nogueira21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu13Gustavo Henrique Vernes5Ramalho Andre2Matheus Franca Silva27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo19Andre Carrillo10Rodrigo Garro94Memphis Depay9Yuri Alberto17Luciano Rodriguez Rosales16Thaciano Mickael da Silva8Cauly Oliveira Souza13Santiago Arias Naranjo10Everton Augusto de Barros Ribeiro19Caio Alexandre Souza e Silva46Luciano Batista da Silva Junior3Gabriel Xavier26Nicolas Acevedo4Victor Hugo Soares dos Santos22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
77Igor Coronado80Alex Santana11Angel Rodrigo Romero Villamayor70Jose Andres Martinez Torres43Talles Magno32Matheus Planelles Donelli46Hugo Ferreira de Farias23Fagner Conserva Lemos25Carlos de Menezes Júnior8Charles Rigon Matos16Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si20Pedro Raul Garay da SilvaAdriel 23Jean Lucas De Souza Oliveira 6Ademir Santos 7Gilberto Moraes Junior 2Gabriel Teixeira Aragao 11Everaldo Stum 9Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31Neuciano Gusmao, Cicinho 40Julio Cesar de Rezende 5Yago Felipe da Costa Rocha 20Carlos Maria De Pena Bonino 14Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanderlei LuxemburgoRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Bahia: Số liệu thống kê
-
Corinthians Paulista (SP)Bahia
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
3Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
250Số đường chuyền273
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
4Đánh đầu4
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
0Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn2
-
-
10Ném biên10
-
-
14Cản phá thành công6
-
-
3Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass11
-
-
57Pha tấn công52
-
-
14Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil