Kết quả Flamengo vs Bahia, 06h00 ngày 21/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 10

  • Flamengo vs Bahia: Diễn biến chính

  • 23'
    Gerson Santos da Silva (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos) goal 
    1-0
  • 34'
    Leonardo Rech Ortiz
    1-0
  • 35'
    1-1
    goal Everaldo Stum (Assist:Jean Lucas De Souza Oliveira)
  • Flamengo vs Bahia: Đội hình chính và dự bị

  • Flamengo4-2-3-1
    1
    Agustín Rossi
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    4
    Leo Pereira
    23
    David Luiz Moreira Marinho
    43
    Wesley Vinicius
    8
    Gerson Santos da Silva
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    11
    Everton Sousa Soares
    19
    Lorran
    7
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto
    9
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    9
    Everaldo Stum
    16
    Thaciano Mickael da Silva
    10
    Everton Augusto de Barros Ribeiro
    8
    Cauly Oliveira Souza
    6
    Jean Lucas De Souza Oliveira
    19
    Caio Alexandre Souza e Silva
    2
    Gilberto Moraes Junior
    3
    Gabriel Xavier
    4
    Victor Hugo Soares dos Santos
    46
    Luciano Batista da Silva Junior
    22
    Marcos Felipe de Freitas Monteiro
    Bahia4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 52Evertton Araújo
    99Gabriel Gabigol
    27Bruno Henrique Pinto
    21Allan Rodrigues de Souza
    33Cleiton Santos
    20Matheus Goncalves
    25Matheus Cunha
    29Victor Hugo Gomes Silva
    35Rayan Lucas
    49Dyogo Alves
    57Iago
    26Werton de Almeida Rego
    Ademir Santos 7
    Gabriel Teixeira Aragao 11
    Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 29
    Carlos Maria De Pena Bonino 14
    Julio Cesar de Rezende 5
    Victor Cuesta 15
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21
    Yago Felipe da Costa Rocha 20
    David de Duarte Macedo 33
    Danilo Fernandes 1
    Neuciano Gusmao, Cicinho 40
    Ryan Carlos 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Renato Paiva
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs Bahia: Số liệu thống kê

  • Flamengo
    Bahia
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 154
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    95%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 36
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation