Kết quả Flamengo vs Gremio (RS), 06h00 ngày 14/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 8

  • Flamengo vs Gremio (RS): Diễn biến chính

  • 25'
    Bruno Henrique Pinto  
    Everton Sousa Soares  
    0-0
  • 30'
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto  
    Igor Jesus Lima  
    0-0
  • 32'
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    0-0
  • 42'
    Luiz De Araujo Guimaraes Neto (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos) goal 
    1-0
  • 45'
    Wesley Vinicius
    1-0
  • Flamengo vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị

  • Flamengo4-2-3-1
    1
    Agustín Rossi
    4
    Leo Pereira
    23
    David Luiz Moreira Marinho
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    43
    Wesley Vinicius
    48
    Igor Jesus Lima
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    11
    Everton Sousa Soares
    19
    Lorran
    8
    Gerson Santos da Silva
    9
    Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    11
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    10
    Franco Cristaldo
    21
    Cristian Pavon
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    13
    Everton Galdino Moreira
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    5
    Rodrigo Ely
    4
    Walter Kannemann
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    33
    Rafael Cabral Barbosa
    Gremio (RS)4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 52Evertton Araújo
    7Luiz De Araujo Guimaraes Neto
    27Bruno Henrique Pinto
    29Victor Hugo Gomes Silva
    20Matheus Goncalves
    99Gabriel Gabigol
    25Matheus Cunha
    49Dyogo Alves
    57Iago
    26Werton de Almeida Rego
    33Cleiton Santos
    35Rayan Lucas
    Nathan Allan De Souza 14
    Fabio Pereira da Silva 2
    Edenilson Andrade dos Santos 15
    Felipe Carballo Ares 8
    Nathan Ribeiro Fernandes 32
    Pedro Tonon Geromel 3
    Gustavo Martins 53
    Natã 36
    Ronald Falkoski 35
    Caique Luiz Santos da Purificacao 97
    Mayksilvan Da Silva Ferreira 26
    Du Queiroz 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Renato Portaluppi
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs Gremio (RS): Số liệu thống kê

  • Flamengo
    Gremio (RS)
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 201
    Số đường chuyền
    260
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation