Kết quả Juventude vs Palmeiras, 06h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 30

  • Juventude vs Palmeiras: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Estevao (Assist:Felipe Anderson Pereira Gomes)
  • 32'
    0-1
    Marcos Rocha Aquino
  • 35'
    Danilo Boza Junior (Assist:Lucas Henrique Barbosa) goal 
    1-1
  • 44'
    1-2
    goal Raphael Veiga (Assist:Estevao)
  • Juventude vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    77
    Mateus Eduardo Claus
    28
    Alan luciano Ruschel
    3
    Jose Marcos Alves Luis
    4
    Danilo Boza Junior
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    16
    Jadson Alves dos Santos
    17
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    79
    Ronie Edmundo Carrillo Morales
    42
    Jose Manuel Lopez
    41
    Estevao
    23
    Raphael Veiga
    9
    Felipe Anderson Pereira Gomes
    5
    Anibal Ismael Moreno
    27
    Richard Rios
    2
    Marcos Rocha Aquino
    44
    Vitor Reis
    15
    Gustavo Raul Gomez Portillo
    16
    Caio Paulista
    21
    Weverton Pereira da Silva
    Palmeiras4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Ewerthon Diogenes da Silva
    19Gabriel Pereira Taliari
    20Jean Carlos Vicente
    7Erick Samuel Correa Farias
    11Marcelo Josede Lima
    99Lucas Wingert
    23Abner
    70Yan da Cruz Souto
    30Carlos Eduardo de Souza Vieira
    88Davi Goes
    5Luis Felipe Oyama
    Mayke Rocha Oliveira 12
    Jose Rafael Vivian 8
    Fabio Silva de Freitas 35
    Vanderlan Barbosa da Silva 6
    Kaiky Naves 34
    Marcelo Lomba do Nascimento 14
    Michel Augusto Modesto Rafael dos Santos 33
    Agustin Giay 4
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7
    Ronielson da Silva Barbosa 10
    Romulo Azevedo Simao 20
    Lazaro Vinicius Marques 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Abel Fernando Moreira Ferreira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Palmeiras: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Palmeiras
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 164
    Số đường chuyền
    198
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 16
    Long pass
    26
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation